Bản dịch và Ý nghĩa của: 聞く - kiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 聞く (kiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kiku

Kana: きく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

聞く

Bản dịch / Ý nghĩa: nghe ngóng; nghe; để hỏi

Ý nghĩa tiếng Anh: to hear;to listen;to ask

Definição: Định nghĩa: Escute e compreenda a fala e os sons de outras pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (聞く) kiku

Từ tiếng Nhật 聞く (kiku) là một động từ có nghĩa là "nghe" hoặc "nghe". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển như một ngôn ngữ viết. Từ này được sáng tác bởi kanjis (mimi), có nghĩa là "tai" và 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng". Họ cùng nhau tạo thành hình tượng trưng, ​​đại diện cho hành động lắng nghe cẩn thận. Việc đọc từ La Mã của từ này là "Kiku", và là một trong những từ cơ bản và phổ biến nhất của tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (聞く) kiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (聞く) kiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (聞く) kiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

聴く; 聞き取る; 聞こえる; 聞き返す; 聞き分ける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 聞く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きく kiku

Câu ví dụ - (聞く) kiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

忠告を聞くことは大切です。

Chuukoku wo kiku koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là phải nghe lời khuyên.

Điều quan trọng là phải nghe lời khuyên.

  • 忠告 - lời khuyên
  • を - Título do objeto
  • 聞く - nghe
  • こと - nomeação de ação
  • は - Título do tópico
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

衆の意見を聞くべきだ。

Shuu no iken wo kiku beki da

Bạn phải nghe ý kiến ​​của người dân.

  • 衆 - nghĩa là "đám đông" hoặc "khán giả"
  • の - phó từ sở hữu, cho biết từ tiếp theo thuộc về đám đông
  • 意見 - nghĩa là "ý kiến" hoặc "quan điểm"
  • を - phần tử đối tượng, cho biết từ trước là đối tượng của hành động
  • 聞く - động từ có nghĩa là "nghe" hoặc "lắng nghe"
  • べき - hậu tố biểu thị nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
  • だ - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 聞く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

真似

Kana: まね

Romaji: mane

Nghĩa:

bắt chước; sự bắt chước; hành vi; giả vờ

洗面

Kana: せんめん

Romaji: senmen

Nghĩa:

Rửa chén (mặt ai đó)

賞品

Kana: しょうひん

Romaji: shouhin

Nghĩa:

phần thưởng; chiếc cúp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghe ngóng; nghe; để hỏi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghe ngóng; nghe; để hỏi" é "(聞く) kiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(聞く) kiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
聞く