Bản dịch và Ý nghĩa của: 聞き取り - kikitori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 聞き取り (kikitori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kikitori

Kana: ききとり

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

聞き取り

Bản dịch / Ý nghĩa: sự hiểu biết âm thanh

Ý nghĩa tiếng Anh: listening comprehension

Definição: Định nghĩa: Escutar o que os outros dizem.

Giải thích và từ nguyên - (聞き取り) kikitori

聞き取り Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 聞き (kiki) có nghĩa là "nghe" và 取り (tori) có nghĩa là "lấy". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Hiểu thính giác" hoặc "nghe tích cực". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lớp ngôn ngữ Nhật Bản để chỉ các bài tập hiểu nghe, trong đó học sinh được tiếp xúc với các cuộc đối thoại hoặc văn bản được ghi lại và cần trả lời các câu hỏi hoặc thực hiện các nhiệm vụ dựa trên những gì họ nghe được.

Viết tiếng Nhật - (聞き取り) kikitori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (聞き取り) kikitori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (聞き取り) kikitori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

聴き取り; 听力测试; 聞取り; 聴取り; 聴力テスト; 听取; 听力测验

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 聞き取り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ききとり kikitori

Câu ví dụ - (聞き取り) kikitori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

聞き取りが上手ですね。

Kikitori ga jouzu desu ne

Tôi giỏi lắng nghe.

  • 聞き取り - "Compreensão auditiva" em vietnamita é "Hiểu biết nghe".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 上手 - tính từ có nghĩa là "tốt" hoặc "tài năng" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu lịch sự.
  • ね - thành phần ngữ pháp chỉ một câu hỏi hùng hồn hoặc một xác nhận.
  • . - dấu chấm để chỉ sự kết thúc của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 聞き取り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

行政

Kana: ぎょうせい

Romaji: gyousei

Nghĩa:

administração

訴え

Kana: うったえ

Romaji: uttae

Nghĩa:

Quá trình xét xử; lời phàn nàn

コーラス

Kana: コーラス

Romaji: ko-rasu

Nghĩa:

Điệp khúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự hiểu biết âm thanh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự hiểu biết âm thanh" é "(聞き取り) kikitori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(聞き取り) kikitori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
聞き取り