Bản dịch và Ý nghĩa của: 聖書 - seisho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 聖書 (seisho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seisho

Kana: せいしょ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

聖書

Bản dịch / Ý nghĩa: Kinh thánh; Kinh thánh

Ý nghĩa tiếng Anh: Bible;scriptures

Definição: Định nghĩa: Một tài liệu cơ sở của đức tin Kitô giáo.

Giải thích và từ nguyên - (聖書) seisho

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Kinh thánh." Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 聖 (sáu), có nghĩa là "thiêng liêng" hoặc "thánh" và 書 (ngắn), có nghĩa là "viết" hoặc "cuốn sách". Từ nguyên của từ có từ thế kỷ XVI, khi các nhà truyền giáo Dòng Tên giới thiệu Kinh thánh ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để chỉ Kinh thánh bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (聖書) seisho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (聖書) seisho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (聖書) seisho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

聖典; 聖典書; 聖典経; 聖典籍; 聖典典籍; 聖書経; 聖書典籍; 聖書籍; 聖書経典; 聖書経典書; 聖書経典籍; 聖書典; 聖書典書; 聖書典経; 聖書典籍; 聖書経書; 聖書経籍; 聖書書; 聖書書籍; 聖書経典書籍.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 聖書

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいしょ seisho

Câu ví dụ - (聖書) seisho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 聖書 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: さむらい

Romaji: samurai

Nghĩa:

Võ sĩ đạo; chiến binh

視点

Kana: してん

Romaji: shiten

Nghĩa:

ý kiến; quan điểm; Điểm trực quan

Kana: は

Romaji: ha

Nghĩa:

NHẤP CHUỘT; bè phái; Trường học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kinh thánh; Kinh thánh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kinh thánh; Kinh thánh" é "(聖書) seisho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(聖書) seisho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
聖書