Bản dịch và Ý nghĩa của: 耳鼻科 - jibika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 耳鼻科 (jibika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jibika

Kana: じびか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

耳鼻科

Bản dịch / Ý nghĩa: Otorrinolaryngologia

Ý nghĩa tiếng Anh: otolaryngology

Definição: Định nghĩa: A otorrinolaringologia é uma área médica que examina e trata doenças e distúrbios dos ouvidos, nariz e garganta.

Giải thích và từ nguyên - (耳鼻科) jibika

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tai mũi họng". Nó bao gồm Kanjis 耳 (MIMI) có nghĩa là "tai", (hana) có nghĩa là "mũi" và 科 (ka) có nghĩa là "bộ phận" hoặc "kỷ luật". Từ này được hình thành từ ngã ba của ba kanjis để đại diện cho chuyên khoa y tế liên quan đến các bệnh liên quan đến tai, mũi và cổ họng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi y học phương Tây bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ được tạo ra để dịch thuật ngữ "tai mũi họng" bằng tiếng Anh, có nghĩa đen là "khoa học về tai, mũi và cổ họng". Kể từ đó, từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ chuyên khoa y tế này.

Viết tiếng Nhật - (耳鼻科) jibika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (耳鼻科) jibika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (耳鼻科) jibika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

耳鼻咽喉科; 耳鼻喉科; 耳鼻咽喉科学; 耳鼻喉科学; 耳鼻喉科医; 耳鼻喉科医学; 耳鼻喉科診療; 耳鼻喉科診療科; 耳鼻喉科治療; 耳鼻喉科手術.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 耳鼻科

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じびか jibika

Câu ví dụ - (耳鼻科) jibika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 耳鼻科 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: うしお

Romaji: ushio

Nghĩa:

thủy triều

ビニール

Kana: ビニール

Romaji: bini-ru

Nghĩa:

nhựa vinyl

政党

Kana: せいとう

Romaji: seitou

Nghĩa:

(Thành viên của) Đảng Chính trị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Otorrinolaryngologia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Otorrinolaryngologia" é "(耳鼻科) jibika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(耳鼻科) jibika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
耳鼻科