Bản dịch và Ý nghĩa của: 耕す - tagayasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 耕す (tagayasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tagayasu

Kana: たがやす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

耕す

Bản dịch / Ý nghĩa: làm; Arar; trồng cây

Ý nghĩa tiếng Anh: to till;to plow;to cultivate

Definição: Định nghĩa: Canh tác đất và tạo ra cánh đồng.

Giải thích và từ nguyên - (耕す) tagayasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cày" hoặc "giống". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "cày" và す, là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động. Từ này bắt nguồn từ động từ, xuất phát từ Kawasu cũ của Nhật Bản, có nghĩa là "cày đất". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản, có truyền thống nông nghiệp lâu dài.

Viết tiếng Nhật - (耕す) tagayasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (耕す) tagayasu:

Conjugação verbal de 耕す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 耕す (tagayasu)

  • 耕す - Affirmative present form, not past
  • 耕す - Hình phạt âm hiện tại, không quá khứ
  • 耕した - Hình thức tích cực quá khứ.
  • 耕さない - Phủ định hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (耕す) tagayasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

耕作する; 田畑を耕す; 土を耕す; 農地を耕す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 耕す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たがやす tagayasu

Câu ví dụ - (耕す) tagayasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

土を耕すことは偉大な仕事です。

tsuchi wo tagayasu koto wa idai na shigoto desu

Cấy đất là một công việc lớn.

Lớp phủ đất là một công việc tuyệt vời.

  • 土を耕すこと - Cultivar a terra.
  • は - Partícula gramatical que indica o tema da frase.
  • 偉大な - Adjetivo que significa "grande" ou "admirável". Adjektiv, das "groß" oder "bewundernswert" bedeutet.
  • 仕事 - Substantivo que significa "trabalho" ou "ocupação".
  • です - Verbo "ser" na forma educada.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 耕す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

振り向く

Kana: ふりむく

Romaji: furimuku

Nghĩa:

để biến khuôn mặt; để biến

興じる

Kana: きょうじる

Romaji: kyoujiru

Nghĩa:

vui vẻ; kỉ niệm

尽くす

Kana: つくす

Romaji: tsukusu

Nghĩa:

khí thải; kêt thuc; phục vụ (một người); kết bạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm; Arar; trồng cây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm; Arar; trồng cây" é "(耕す) tagayasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(耕す) tagayasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
耕す