Bản dịch và Ý nghĩa của: 耐える - taeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 耐える (taeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taeru

Kana: たえる

Kiểu: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

L: Campo não encontrado.

耐える

Bản dịch / Ý nghĩa: hỗ trợ; để giữ

Ý nghĩa tiếng Anh: to bear;to endure

Definição: Định nghĩa: Chịu đựng khó khăn và nỗi đau.

Giải thích và từ nguyên - (耐える) taeru

Từ tiếng Nhật "耐える" bao gồm các ký tự "" và "". Nhân vật thứ nhất có nghĩa là "chống lại" hoặc "gấu" trong khi thứ hai là một hạt bằng lời nói biểu thị hành động. Do đó, "" "có thể được dịch là" bền bỉ "," chống lại "hoặc" bền bỉ ". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển. Vào thời điểm đó, từ này được viết bằng các ký tự "", được phát âm là "taeru". Theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi thành "Taeru" và cuối cùng thành "Taeru". Trong giai đoạn EDO (1603-1868), việc viết từ đã thay đổi thành "", là hình thức hiện tại. Từ "" "thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết phải chịu được thứ gì đó khó khăn hoặc đau đớn, chẳng hạn như bệnh, mất mát hoặc tình huống căng thẳng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh nhẹ hơn, chẳng hạn như khi chờ đợi liên tiếp hoặc đối phó với một người khó khăn. Nói chung, từ truyền tải ý tưởng về sức mạnh, sự kháng cự và sự kiên trì.

Viết tiếng Nhật - (耐える) taeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (耐える) taeru:

Conjugação verbal de 耐える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 耐える (taeru)

  • 耐える hình thức trung tính / từ điển
  • 耐えます cách lịch sự / hình thức
  • 耐えよう dạng điều kiện
  • 耐えた hình thức trước đây
  • 耐えない phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (耐える) taeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

耐え忍ぶ; 我慢する; 辛抱する; 耐える; 我慢する; 我を忍ぶ; 我慢強いる; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する; 我慢する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 耐える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たえる taeru

Câu ví dụ - (耐える) taeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は困難な状況に耐えることができます。

Watashi wa konnan na joukyou ni taeru koto ga dekimasu

Tôi có thể chịu được những tình huống khó khăn.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • 困難な (konnan na) - Adjetivo japonês que significa "difícil": muzukashii (難しい)
  • 状況 (joukyou) - "Situation" em português é traduzido como "situação" em vietnamita.
  • に (ni) - từ mạng ngữ Nhật Bản chỉ chức năng ngữ pháp của "nơi" hoặc "thời gian"
  • 耐える (taeru) - verbo japonês que significa "suportar" ou "aguentar" -> verbo japonês que significa "我慢する" ou "aguentar"
  • ことができます (koto ga dekimasu) - capaz de - 能够 (neng gou)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 耐える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

疲れる

Kana: つかれる

Romaji: tsukareru

Nghĩa:

mệt mỏi; mệt

捜す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

見る

Kana: みる

Romaji: miru

Nghĩa:

nhìn; tham dự

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hỗ trợ; để giữ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hỗ trợ; để giữ" é "(耐える) taeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(耐える) taeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
耐える