Bản dịch và Ý nghĩa của: 考古学 - koukogaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 考古学 (koukogaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koukogaku

Kana: こうこがく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

考古学

Bản dịch / Ý nghĩa: khảo cổ học

Ý nghĩa tiếng Anh: archaeology

Definição: Định nghĩa: Nghiên cứu lịch sử và văn hóa của con người thông qua việc khảo sát các di tích và đồ vật cổ xưa.

Giải thích và từ nguyên - (考古学) koukogaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khảo cổ học". Nó được sáng tác bởi Kanjis 考 (Kou), có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "xem xét", (ko), có nghĩa là "cũ" hoặc "cũ" và 学 (gaku), có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học ". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa và áp dụng các thuật ngữ phương Tây để chỉ định các khu vực nghiên cứu. Từ 考古学 được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis Trung Quốc đại diện cho ý tưởng "nghiên cứu về người xưa" hoặc "nghiên cứu về thời cổ đại". Kể từ đó, khảo cổ học là một ngành học quan trọng ở Nhật Bản, với nhiều khám phá và nghiên cứu được thực hiện trên cả nước.

Viết tiếng Nhật - (考古学) koukogaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (考古学) koukogaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (考古学) koukogaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

古代史学; 古代学; 考古科学; 考古史学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 考古学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうこがく koukogaku

Câu ví dụ - (考古学) koukogaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

考古学は歴史を知るために重要な学問です。

Kōkogaku wa rekishi o shiru tame ni jūyōna gakumon desu

Khảo cổ học là một môn học quan trọng để biết lịch sử.

Khảo cổ học là một học tập quan trọng để biết lịch sử.

  • 考古学 - khảo cổ học
  • は - Título do tópico
  • 歴史 - câu chuyện
  • を - Título do objeto direto
  • 知る - biết, biết
  • ために - para, com o objetivo de
  • 重要な - quan trọng
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar (no presente) => verbo ser/estar (no presente)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 考古学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

映画

Kana: えいが

Romaji: eiga

Nghĩa:

phim ảnh

話す

Kana: はなす

Romaji: hanasu

Nghĩa:

falar

記載

Kana: きさい

Romaji: kisai

Nghĩa:

đề cập đến; Cấm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khảo cổ học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khảo cổ học" é "(考古学) koukogaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(考古学) koukogaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Arqueologia