Bản dịch và Ý nghĩa của: 老衰 - rousui
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 老衰 (rousui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: rousui
Kana: ろうすい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: enility; Sư Tử già
Ý nghĩa tiếng Anh: senility;senile decay
Definição: Định nghĩa: Rousui - Sự suy thoái và tổn thất do tuổi tác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (老衰) rousui
Từ tiếng Nhật 老 (ROU-SO) bao gồm hai kanjis: 老 (rou) có nghĩa là "cũ" và 衰 (sui) có nghĩa là "điểm yếu". Cùng nhau, những kanjis này hình thành thuật ngữ đề cập đến sự suy yếu về thể chất và tinh thần xảy ra với sự tiến bộ của tuổi tác. Đó là một điều kiện chủ yếu ảnh hưởng đến người cao tuổi và có thể được đặc trưng bởi các triệu chứng như mất sức mạnh cơ bắp, mệt mỏi, tập trung khó khăn, trong số những người khác. Từ 老 được sử dụng trong cả ngôn ngữ thông tục và y tế, và là một thuật ngữ quan trọng để mô tả sức khỏe của người già ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (老衰) rousui
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (老衰) rousui:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (老衰) rousui
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
衰え; 衰退; 衰弱; 衰微
Các từ có chứa: 老衰
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ろうすい rousui
Câu ví dụ - (老衰) rousui
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 老衰 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "enility; Sư Tử già" é "(老衰) rousui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.