Bản dịch và Ý nghĩa của: 老ける - fukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 老ける (fukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukeru

Kana: ふける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

老ける

Bản dịch / Ý nghĩa: tuổi

Ý nghĩa tiếng Anh: to age

Definição: Định nghĩa: Lão hóa. già đi.

Giải thích và từ nguyên - (老ける) fukeru

老ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "già đi". Nó bao gồm từ kanji 老 (rou) có nghĩa là "cũ" và ける (keru) là trợ động từ chỉ hành động đang diễn ra. Từ được hình thành bằng cách kết hợp hai yếu tố này và được viết bằng hiragana là ふける. Cách phát âm đúng là "fukeru". Điều quan trọng cần lưu ý là từ này là một động từ chuyển tiếp và có thể được sử dụng để mô tả quá trình lão hóa của một người, đồ vật hoặc động vật.

Viết tiếng Nhật - (老ける) fukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (老ける) fukeru:

Conjugação verbal de 老ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 老ける (fukeru)

  • 老けました passado
  • 老けます - quà
  • 老けています - hiện tại tiếp diễn
  • 老けたら - condicional
  • 老けた - quá khứ đơn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (老ける) fukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

老化する; 年を取る; 古くなる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 老ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふける fukeru

Câu ví dụ - (老ける) fukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 老ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

強請る

Kana: ねだる

Romaji: nedaru

Nghĩa:

trêu chọc; thuyết phục; Lời yêu cầu; yêu cầu

褒める

Kana: ほめる

Romaji: homeru

Nghĩa:

để khen ngợi; để ngưỡng mộ; Để nói tốt

隠す

Kana: かくす

Romaji: kakusu

Nghĩa:

trốn; trốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuổi" é "(老ける) fukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(老ける) fukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
老ける