Bản dịch và Ý nghĩa của: 羽 - hane
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 羽 (hane) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hane
Kana: はね
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Lông; lông vũ; cánh
Ý nghĩa tiếng Anh: feather;plume;wing
Definição: Định nghĩa: Những mảnh nhỏ bong tróc ra khỏi bề mặt của một vật khi nó bị đập hoặc cắt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (羽) hane
Từ tiếng Nhật 羽 (hane) có nghĩa là "hình phạt" hoặc "cánh". Nó bao gồm một gốc đại diện cho một con chim (鳥) và một đặc điểm đại diện cho một hình phạt (勹). Từ nguyên của từ có từ thời Jomon (14.000 trước Công nguyên - 300 trước Công nguyên), khi lông chim được sử dụng làm đồ trang trí và làm vật liệu để làm quần áo và đồ vật. Trong nhiều thế kỷ, từ này đã đạt được những ý nghĩa khác, chẳng hạn như "Pluma", "chim" và "tiền". Hiện tại, từ này được sử dụng trong các biểu thức và từ tổng hợp khác nhau, chẳng hạn như 羽根 (Hanen - Penas), 羽織る (Hauru - mặc quần áo HAORI, một loại áo khoác Nhật Bản), 羽ばたく (Habataku - đánh đôi cánh) và 羽交い絞め (( Hagaijime - siết cổ với hai bàn tay phía sau lưng).Viết tiếng Nhật - (羽) hane
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (羽) hane:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (羽) hane
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
翼; 羽根; 羽毛; 羽衣; 羽ばたき
Các từ có chứa: 羽
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はね hane
Câu ví dụ - (羽) hane
Dưới đây là một số câu ví dụ:
羽を持つ鳥は自由に飛ぶことができる。
Hane wo motsu tori wa jiyuu ni tobu koto ga dekiru
Một con chim có cánh có thể bay tự do.
Chim cánh có thể bay tự do.
- 羽を持つ鳥 - Chim cánh cứng
- は - Partópico do Documento
- 自由に - Livramento
- 飛ぶ - Voar
- ことができる - Có khả năng làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 羽 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Lông; lông vũ; cánh" é "(羽) hane". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![羽](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/59.png)