Bản dịch và Ý nghĩa của: 義理 - giri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 義理 (giri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: giri
Kana: ぎり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhiệm vụ; ý thức trách nhiệm; Đứng đắn; nhã nhặn; nợ ân tình; trách nhiệm xã hội
Ý nghĩa tiếng Anh: duty;sense of duty;honor;decency;courtesy;debt of gratitude;social obligation
Definição: Định nghĩa: Để hoàn thành một khoản nợ hoặc trách nhiệm với người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (義理) giri
義理 (ぎり, giri) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "nghĩa vụ đạo đức" hoặc "nghĩa vụ đạo đức". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 義 (gi) có nghĩa là "công lý" hoặc "đạo đức" và 理 (ri) có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Từ giri thường được sử dụng để mô tả nghĩa vụ xã hội hoặc đạo đức mà một người có đối với người khác, chẳng hạn như nghĩa vụ trả ơn, giúp đỡ một người bạn gặp khó khăn hoặc tôn trọng cha mẹ và người thân. Từ giri cũng có thể được sử dụng để mô tả nghĩa vụ mà một người có liên quan đến công việc hoặc nghề nghiệp của họ, chẳng hạn như nghĩa vụ đáp ứng thời hạn, đúng giờ hoặc duy trì tính bảo mật của thông tin. Trong một số trường hợp, từ giri có thể xung đột với một từ tiếng Nhật khác, từ ninjo (人情), có nghĩa là "cảm giác của con người" hoặc "cảm xúc". Khi hai từ này mâu thuẫn với nhau, một người có thể phải lựa chọn giữa việc tuân theo nghĩa vụ đạo đức của mình (giri) hoặc làm theo trái tim mình (ninjo).Viết tiếng Nhật - (義理) giri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (義理) giri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (義理) giri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
義理; 礼儀; 人情; 世間体; 作法; 規範; 常識; 儀式; しきたり; お礼; お返し; お詫び; お見舞い; お祝い; お供え; お供; お土産; お祭り; お祭; お祀り; お参り; お参りする; お願い; お願いする; お願い事; お願いごと; お願い事をする; お願いをする; お願い申し上げる; お願い申し上げます; お願いします;
Các từ có chứa: 義理
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎり giri
Câu ví dụ - (義理) giri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 義理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhiệm vụ; ý thức trách nhiệm; Đứng đắn; nhã nhặn; nợ ân tình; trách nhiệm xã hội" é "(義理) giri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.