Bản dịch và Ý nghĩa của: 羨ましい - urayamashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 羨ましい (urayamashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: urayamashii

Kana: うらやましい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

羨ましい

Bản dịch / Ý nghĩa: ghen tị; đáng ghen tị

Ý nghĩa tiếng Anh: envious;enviable

Definição: Định nghĩa: O sentimento de querer ter a mesma situação ou habilidade que outra pessoa ou a mesma situação ou habilidade de outra pessoa.

Giải thích và từ nguyên - (羨ましい) urayamashii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ghen tị" hoặc "ghen tuông". Nó bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "ghen tị" hoặc "ghen tuông", và, đó là một hậu tố chỉ ra sự ngưỡng mộ hoặc mong muốn. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm giác ghen tị hoặc ghen tị về thứ mà ai đó có hoặc trải nghiệm. Phát âm của từ trong tiếng Nhật là "urayamashii".

Viết tiếng Nhật - (羨ましい) urayamashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (羨ましい) urayamashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (羨ましい) urayamashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

羨望; うらやましい; しみじみ; うらやむ; うらやましさ; うらやましげ; うらやましさを感じる; うらやまし気; うらやましく思う; うらやましがる; うらやましがらせる; うらやましげに見る; うらやましげに思う; うらやましげに言う; うらやましげな目で見る; うらやましげな顔をする; うらやましげな態度をとる; うらやましげな態度を見せる; うらやましげな言葉をかける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 羨ましい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うらやましい urayamashii

Câu ví dụ - (羨ましい) urayamashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

羨ましいですね。

Urayamashii desu ne

Những gì đáng ghen tị.

Tôi ganh tị.

  • 羨ましい (urayamashii) - invejável, ciumento
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • ね (ne) - Partícula de confirmação, similar a "não é?" em português.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 羨ましい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

整然

Kana: せいぜん

Romaji: seizen

Nghĩa:

lương; thường xuyên; tổ chức tốt; cắt tỉa; cần thiết

素晴らしい

Kana: すばらしい

Romaji: subarashii

Nghĩa:

tuyệt vời; tuyệt diệu; tráng lệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghen tị; đáng ghen tị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghen tị; đáng ghen tị" é "(羨ましい) urayamashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(羨ましい) urayamashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
羨ましい