Bản dịch và Ý nghĩa của: 群集 - gunshuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 群集 (gunshuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gunshuu

Kana: ぐんしゅう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

群集

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhóm (xã hội); đám đông; đám đông; đám đông; đám đông

Ý nghĩa tiếng Anh: (social) group;crowd;throng;mob;multitude

Definição: Định nghĩa: grupo, reunião.

Giải thích và từ nguyên - (群集) gunshuu

群集 là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ Hán: 群 (súng) và 集 (shuu).群 có nghĩa là "đám đông" hoặc "nhóm" và 集 có nghĩa là "tập hợp" hoặc "tập hợp". Cùng nhau, 群集 có thể được dịch là "đám đông tụ tập" hoặc "tập hợp". Từ này thường được sử dụng để mô tả các nhóm lớn người tụ tập ở một nơi, chẳng hạn như tại các cuộc biểu tình hoặc sự kiện công cộng. Từ nguyên của từ này có từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản đang trong quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của chữ Hán 群 và 集, vốn đã tồn tại riêng biệt trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (群集) gunshuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (群集) gunshuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (群集) gunshuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

群衆; 大衆; 人々; 人群; 一般大衆

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 群集

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐんしゅう gunshuu

Câu ví dụ - (群集) gunshuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

群集が集まっている。

Gunshuu ga atsumatte iru

Đám đông đang tụ tập.

Đám đông đang tụ tập.

  • 群集 (gunshuu) - đám đông
  • が (ga) - Título do assunto
  • 集まっている (atsumatteiru) - đang họp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 群集 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

市場

Kana: いちば

Romaji: ichiba

Nghĩa:

Chợ thành phố); Quảng trường thị trường; Chợ

Kana: ふで

Romaji: fude

Nghĩa:

bút viết

Kana: なぎさ

Romaji: nagisa

Nghĩa:

Cạnh Nước; bãi biển; bờ biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhóm (xã hội); đám đông; đám đông; đám đông; đám đông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhóm (xã hội); đám đông; đám đông; đám đông; đám đông" é "(群集) gunshuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(群集) gunshuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
群集