Bản dịch và Ý nghĩa của: 美術 - bijyutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 美術 (bijyutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bijyutsu
Kana: びじゅつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghệ thuật; Mỹ thuật
Ý nghĩa tiếng Anh: art;fine arts
Definição: Định nghĩa: Nghệ thuật là một thuật ngữ tổng quát để chỉ các hoạt động nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, kiến trúc, thủ công mỹ nghệ và thư pháp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (美術) bijyutsu
(Bijutsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghệ thuật đẹp". Nó được sáng tác bởi Kanjis 美 (Bi), có nghĩa là "vẻ đẹp" và 術 (jutsu), có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ thuật". Từ này được sử dụng để chỉ các hình thức nghệ thuật khác nhau, bao gồm hội họa, điêu khắc, kiến trúc, thiết kế đồ họa, trong số những người khác. Từ bijutsu bắt nguồn từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua một hiện đại hóa và phương Tây hóa, và từ này được tạo ra để mô tả nghệ thuật phương Tây được đưa vào nước này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các hình thức nghệ thuật, cả phương Tây và Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (美術) bijyutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (美術) bijyutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (美術) bijyutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
芸術; 絵画; 絵; 画; 美学; 美的; 美意; 美風; 美風俗; 美風景; 美景; 美意識; 美意識形成; 美意識向上; 美意識教育; 美意識啓発; 美意識醸成; 美意識開発; 美意識育成; 美意識磨き; 美意識向け; 美意識向上の; 美意識を高める; 美意識を育てる; 美意識を養う
Các từ có chứa: 美術
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: びじゅつ bijyutsu
Câu ví dụ - (美術) bijyutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
デッサンは美術の基礎です。
Dessan wa bijutsu no kiso desu
Dessan là nền tảng của nghệ thuật.
Dessan là nền tảng của nghệ thuật.
- デッサン - desenho
- は - Título do tópico
- 美術 - nghệ thuật đẹp
- の - hạt sở hữu
- 基礎 - từ thiện, cơ sở
- です - động từ "là", chỉ sự khẳng định hoặc lịch sự
この美術館に寄贈された作品は素晴らしいです。
Kono bijutsukan ni kizon sareta sakuhin wa subarashii desu
Các tác phẩm tặng cho bảo tàng này là tuyệt vời.
Tác phẩm được tặng cho bảo tàng này thật tuyệt vời.
- この - cho biết những điều sắp xảy ra hoặc liên quan đến người nói
- 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
- に - Título
- 寄贈された - đã hiến
- 作品 - công việc nghệ thuật
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 素晴らしい - Tính từ "subarashii", có nghĩa là "tuyệt vời"
- です - động từ "desu", biểu thị cách nói lịch sự và lễ phép
この美術館は素晴らしい展示をしています。
Kono bijutsukan wa subarashii tenji o shiteimasu
Bảo tàng này có một màn hình tuyệt vời.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
- は - hạt chủ đề chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "bảo tàng nghệ thuật này"
- 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
- 展示 - danh từ có nghĩa là "trình diễn" hoặc "triển lãm"
- を - danh từ chỉ đối tượng của hành động, trong trường hợp này, "hiển thị/trưng bày"
- しています - đang làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 美術 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghệ thuật; Mỹ thuật" é "(美術) bijyutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![美術](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/32.png)