Bản dịch và Ý nghĩa của: 美容 - biyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 美容 (biyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: biyou

Kana: びよう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

美容

Bản dịch / Ý nghĩa: vẻ đẹp của hình hoặc hình thức

Ý nghĩa tiếng Anh: beauty of figure or form

Definição: Định nghĩa: Để cải thiện diện mạo và làm cho nó đẹp.

Giải thích và từ nguyên - (美容) biyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "thẩm mỹ". Nó bao gồm hai kanjis: (bi) có nghĩa là "vẻ đẹp" và 容 (bạn) có nghĩa là "ngoại hình" hoặc "biểu thức". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chăm sóc da, tóc, trang điểm và phương pháp điều trị thẩm mỹ. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa của vẻ đẹp và thẩm mỹ bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản và được coi là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (美容) biyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (美容) biyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (美容) biyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

美容; 美肌; 美容術; 美容整形; 美容外科; 美容院; 美容師; 美容効果; 美容液; 美容成分; 美容食品; 美容鍼; 美容マッサージ; 美容医療; 美容健康; 美容療法; 美容器具; 美容グッズ; 美容情報; 美容トレンド.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 美容

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: びよう biyou

Câu ví dụ - (美容) biyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 美容 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

建築

Kana: けんちく

Romaji: kenchiku

Nghĩa:

construção; arquitetura

攻撃

Kana: こうげき

Romaji: kougeki

Nghĩa:

tấn công; đánh đập; phản cảm; sự chỉ trích; kiểm duyệt

配列

Kana: はいれつ

Romaji: hairetsu

Nghĩa:

sắp xếp; Mảng (lập trình)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vẻ đẹp của hình hoặc hình thức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vẻ đẹp của hình hoặc hình thức" é "(美容) biyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(美容) biyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
美容