Bản dịch và Ý nghĩa của: 罰する - bassuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 罰する (bassuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bassuru
Kana: ばっする
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Trừng phạt; xử phạt
Ý nghĩa tiếng Anh: to punish;to penalize
Definição: Định nghĩa: Trừng phạt những người vi phạm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (罰する) bassuru
Từ tiếng Nhật 罰する (Bassuru) được tạo thành từ hai kanjis: 罰 (dơi) có nghĩa là "hình phạt" hoặc "hình phạt" và する (suru) là một động từ có nghĩa là "phải làm". Do đó, (Bassuru) có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "hình phạt". Từ nguyên của từ 罰する (Bassuru) có từ thời heian (794-1185), khi từ 罰 (dơi) được viết bằng kanji (wazawai) và có nghĩa là "thảm họa" hoặc "tai họa". Theo thời gian, ý nghĩa phát triển thành "hình phạt" hoặc "hình phạt" và Kanji (dơi) đã được sử dụng. Động từ (Suru) là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động, vì vậy 罰する (Bassuru) là hành động trừng phạt hoặc trừng phạt ai đó. Nói tóm lại, 罰する (Bassuru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "trừng phạt" và được sáng tác bởi kanjis (dơi) và する (suru). Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ thời heian, khi từ 罰 (dơi) có nghĩa là "thảm họa" hoặc "tai họa".Viết tiếng Nhật - (罰する) bassuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (罰する) bassuru:
Conjugação verbal de 罰する
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 罰する (bassuru)
- 罰する - Dạng cơ bản của động từ
- 罰します - Cách lịch sự và lịch thiệp
- 罰しました - quá khứ đơn
- 罰しません - Tiêu cực
- 罰しますか - thẩm vấn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (罰する) bassuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
処罰する; 懲罰する; 刑する; 罰を与える; 罰を下す
Các từ có chứa: 罰する
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ばっする bassuru
Câu ví dụ - (罰する) bassuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
罰することは必要な場合があります。
Bachi suru koto wa hitsuyou na baai ga arimasu
Đôi khi nó là cần thiết để trừng phạt.
Hình phạt có thể là cần thiết.
- 罰すること - hành động trừng phạt
- は - Título do tópico
- 必要な - cần thiết
- 場合 - trường hợp
- が - Título do assunto
- あります - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 罰する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Trừng phạt; xử phạt" é "(罰する) bassuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.