Bản dịch và Ý nghĩa của: 缶詰 - kandume

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 缶詰 (kandume) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kandume

Kana: かんづめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

缶詰

Bản dịch / Ý nghĩa: Bao bì (trong lon); bảo quản; đóng hộp; Có thể

Ý nghĩa tiếng Anh: packing (in cans);canning;canned goods;tin can

Definição: Định nghĩa: Embalagem de alimentos ou bebidas em latas seladas.

Giải thích và từ nguyên - (缶詰) kandume

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến thực phẩm đóng hộp hoặc đóng hộp trong lon. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: (kan) có nghĩa là "có thể" và 詰 (tsume) có nghĩa là "đóng gói". Nguồn gốc của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi công nghệ đóng hộp được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, thực phẩm đóng hộp đã trở thành một lựa chọn phổ biến để lưu trữ và vận chuyển thực phẩm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại thực phẩm đóng hộp nào, bao gồm cá, thịt, rau và trái cây.

Viết tiếng Nhật - (缶詰) kandume

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (缶詰) kandume:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (缶詰) kandume

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

缶詰め; カンズメ; 缶詰め物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 缶詰

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんづめ kandume

Câu ví dụ - (缶詰) kandume

Dưới đây là một số câu ví dụ:

缶詰は便利な食品です。

Kanzume wa benri na shokuhin desu

Thức ăn đóng hộp là thức ăn tiện lợi.

Thực phẩm đóng hộp là một loại thực phẩm tiện lợi.

  • 缶詰 (かんづめ) - enlatado
  • は - Título do tópico
  • 便利 (べんり) - prático
  • な - partítulo que indica adjetivo
  • 食品 (しょくひん) - comida
  • です - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 缶詰 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

回復

Kana: かいふく

Romaji: kaifuku

Nghĩa:

hồi phục (khỏi bệnh); phục hồi chức năng; sự phục hồi

苛々

Kana: いらいら

Romaji: iraira

Nghĩa:

Bắt đầu cảm thấy hồi hộp; kích thích

Kana: けむり

Romaji: kemuri

Nghĩa:

Khói; khí độc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bao bì (trong lon); bảo quản; đóng hộp; Có thể" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bao bì (trong lon); bảo quản; đóng hộp; Có thể" é "(缶詰) kandume". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(缶詰) kandume", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
缶詰