Bản dịch và Ý nghĩa của: 纏める - matomeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 纏める (matomeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: matomeru

Kana: まとめる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

纏める

Bản dịch / Ý nghĩa: xếp theo thứ tự; sưu tầm; hoàn thành

Ý nghĩa tiếng Anh: to put in order;to collect;to bring to a conclusion

Definição: Định nghĩa: Por favor, envie os textos que deseja que eu traduza.

Giải thích và từ nguyên - (纏める) matomeru

Từ tiếng Nhật 纏める (matomeru) là một động từ có nghĩa là "tập hợp", "tập hợp" hoặc "tổ chức". Từ nguyên của từ này bao gồm Kanjis (Bush), có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "cover" và 目 (merud), có nghĩa là "mắt" hoặc "xem". Ngã ba của những Kanjis này cho thấy ý tưởng "che mắt bằng mắt" hoặc "tụ tập ở một nơi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, chẳng hạn như các cuộc họp công việc hoặc tổ chức tài liệu.

Viết tiếng Nhật - (纏める) matomeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (纏める) matomeru:

Conjugação verbal de 纏める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 纏める (matomeru)

  • 纏める - Cách từ điển
  • 纏められる - Thể bị động
  • 纏めよう - Hình thức tiềm năng
  • 纏めて - 形式て命令形
  • 纏めた - Quá khứ
  • 纏めている - Hình thức liên tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (纏める) matomeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

まとめる; 集める; 統合する; 総括する; 統括する; 統合する; 総合する; 総括する; 統一する; 統制する; 組み立てる; 編成する; 整理する; 体系化する; 一元化する; 一括する; 統括する; 統合する; 統一する; 統制する; 組み立てる; 編成する; 整理する; 体系化する; 一元化する; 一括する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 纏める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まとめる matomeru

Câu ví dụ - (纏める) matomeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このプロジェクトを纏めるのは私の責任です。

Kono purojekuto wo matomeru no wa watashi no sekinin desu

Tôi có trách nhiệm tóm tắt dự án này.

  • この - nó là
  • プロジェクト - dự án
  • を - đối tượng trực tiếp của câu
  • 纏める - điều hành, phối hợp
  • のは - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 私 - TÔI
  • の - hạt sở hữu
  • 責任 - trách nhiệm
  • です - động từ "ser", chỉ ra rằng câu là câu khẳng định và trang trọng

このプロジェクトを纏めるのはあなたの責任です。

Kono purojekuto o matomeru no wa anata no sekinin desu

Bạn có trách nhiệm tập hợp dự án này.

Bạn có trách nhiệm tóm tắt dự án này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • プロジェクト - projeto
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 纏める - động từ có nghĩa là "tổ chức" hoặc "phối hợp"
  • のは - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あなた - pronome pessoal que significa "você" - pronome pessoal que significa "bạn"
  • の - Artigo que indica posse
  • 責任 - trách nhiệm
  • です - động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại của thì hiện tại đơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 纏める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

焦る

Kana: あせる

Romaji: aseru

Nghĩa:

vội vàng; thiếu kiên nhẫn

庇う

Kana: かばう

Romaji: kabau

Nghĩa:

bảo vệ ai đó; đi theo cánh; cầu xin; nổi bật; để che đậy cho một ai đó

焦がす

Kana: こがす

Romaji: kogasu

Nghĩa:

đốt cháy; để đốt cháy; hát; than

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xếp theo thứ tự; sưu tầm; hoàn thành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xếp theo thứ tự; sưu tầm; hoàn thành" é "(纏める) matomeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(纏める) matomeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
纏める