Bản dịch và Ý nghĩa của: 纏め - matome

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 纏め (matome) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: matome

Kana: まとめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

纏め

Bản dịch / Ý nghĩa: giảm giá; Phần kết luận

Ý nghĩa tiếng Anh: settlement;conclusion

Definição: Định nghĩa: Para organizar e colecionar.

Giải thích và từ nguyên - (纏め) matome

Từ tiếng Nhật 纏め (まとめ) bao gồm hai kanjis: 纏 (まと) và め (tôi). Kanji đầu tiên, có nghĩa là "bọc" hoặc "bao phủ" trong khi Kanji thứ hai, め, là một hậu tố chỉ ra hình thức hành động hoặc kết quả. Do đó, từ 纏め có thể được dịch là "hành động liên quan đến" hoặc "kết quả của việc liên quan". Trong tiếng Nhật, 纏め thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tổ chức". Ví dụ: 結果を (けっかををまとめる) có nghĩa là "tóm tắt kết quả". Ngoài ra, 纏める cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động của "tham gia" hoặc "hợp nhất" những thứ. Trong bối cảnh kinh doanh, từ 纏め thường được sử dụng để mô tả nhiệm vụ "củng cố" hoặc "nhóm" thông tin hoặc dữ liệu để trình bày hoặc báo cáo. Ví dụ: 月次書纏める纏める纏める纏めるげっじしょをまとめるまとめる) có nghĩa là "củng cố báo cáo hàng tháng". Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "bọc" và thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tổ chức".

Viết tiếng Nhật - (纏め) matome

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (纏め) matome:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (纏め) matome

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

まとめ; 総括; 統括; 集約; 集める; 取りまとめる; 統合する; 統一する; 統率する; 一元化する; 統括する; 統制する; 統計する; 統合する; 統合化する; 統合経営する; 統合管理する; 統合企業する; 統合システムする; 統合プロジェクトする; 統合戦略する; 統合戦略を立てる; 統合ビジネスする; 統合戦略を策定する; 統合方針を決定する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 纏め

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

纏める

Kana: まとめる

Romaji: matomeru

Nghĩa:

xếp theo thứ tự; sưu tầm; hoàn thành

Các từ có cách phát âm giống nhau: まとめ matome

Câu ví dụ - (纏め) matome

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このプロジェクトを纏めるのは私の責任です。

Kono purojekuto wo matomeru no wa watashi no sekinin desu

Tôi có trách nhiệm tóm tắt dự án này.

  • この - nó là
  • プロジェクト - dự án
  • を - đối tượng trực tiếp của câu
  • 纏める - điều hành, phối hợp
  • のは - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 私 - TÔI
  • の - hạt sở hữu
  • 責任 - trách nhiệm
  • です - động từ "ser", chỉ ra rằng câu là câu khẳng định và trang trọng

このプロジェクトを纏めるのはあなたの責任です。

Kono purojekuto o matomeru no wa anata no sekinin desu

Bạn có trách nhiệm tập hợp dự án này.

Bạn có trách nhiệm tóm tắt dự án này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • プロジェクト - projeto
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 纏める - động từ có nghĩa là "tổ chức" hoặc "phối hợp"
  • のは - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あなた - pronome pessoal que significa "você" - pronome pessoal que significa "bạn"
  • の - Artigo que indica posse
  • 責任 - trách nhiệm
  • です - động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại của thì hiện tại đơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 纏め sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

アルバム

Kana: アルバム

Romaji: arubamu

Nghĩa:

album

刺激

Kana: しげき

Romaji: shigeki

Nghĩa:

kích thích; thúc đẩy; khích lệ; sự phấn khích; kích thích; khích lệ; động lực

禁物

Kana: きんもつ

Romaji: kinmotsu

Nghĩa:

điều cấm kỵ; cấm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giảm giá; Phần kết luận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giảm giá; Phần kết luận" é "(纏め) matome". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(纏め) matome", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
纏め