Bản dịch và Ý nghĩa của: 纏まり - matomari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 纏まり (matomari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: matomari

Kana: まとまり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

纏まり

Bản dịch / Ý nghĩa: Phần kết luận; giảm giá; Tính nhất quán

Ý nghĩa tiếng Anh: conclusion;settlement;consistency

Definição: Định nghĩa: Đồng lòng. Để vững và có tổ chức.

Giải thích và từ nguyên - (纏まり) matomari

Từ tiếng Nhật 纏まり (まとまり) bao gồm chữ kanji 纏 (まと) có nghĩa là "bao bọc" hoặc "che phủ" và まり là hậu tố biểu thị "hình thức" hoặc "trạng thái". Do đó, từ 纏まり có thể được dịch là "hình thức bao bọc" hoặc "trạng thái bao phủ". Nói chung, từ này dùng để chỉ một cái gì đó được tổ chức, gắn kết, có cấu trúc tốt và có vẻ ngoài hài hòa. Nó thường được sử dụng để mô tả tổ chức ý tưởng, cấu trúc của văn bản, hình thức của một đối tượng hoặc tổ chức của một nhóm người.

Viết tiếng Nhật - (纏まり) matomari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (纏まり) matomari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (纏まり) matomari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

整理; 整頓; まとまり; まとめ; 統一; 統制; 調和; 調整; 調圧; 一元化

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 纏まり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まとまり matomari

Câu ví dụ - (纏まり) matomari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 纏まり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

総会

Kana: そうかい

Romaji: soukai

Nghĩa:

cuộc họp chung

下位

Kana: かい

Romaji: kai

Nghĩa:

cấp thấp; cấp dưới; bậc thấp hơn (ví dụ: byte)

成人

Kana: せいじん

Romaji: seijin

Nghĩa:

người lớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phần kết luận; giảm giá; Tính nhất quán" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phần kết luận; giảm giá; Tính nhất quán" é "(纏まり) matomari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(纏まり) matomari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
纏まり