Bản dịch và Ý nghĩa của: 繋ぐ - tsunagu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 繋ぐ (tsunagu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsunagu
Kana: つなぐ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để buộc; bảo vệ; kết nối; chuyển (gọi điện thoại)
Ý nghĩa tiếng Anh: to tie;to fasten;to connect;to transfer (phone call)
Definição: Định nghĩa: Để tạo ra một điểm tiếp xúc và kết nối hai hoặc nhiều vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (繋ぐ) tsunagu
繋ぐ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết nối", "cà vạt" hoặc "hợp nhất". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "cà vạt" hoặc "hợp nhất", và ぐ, đó là một hậu tố cho thấy hành động của việc làm một cái gì đó. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là つなぐ. Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các mối quan hệ giữa các cá nhân như "kết nối mọi người" hoặc "ý tưởng hợp nhất".Viết tiếng Nhật - (繋ぐ) tsunagu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (繋ぐ) tsunagu:
Conjugação verbal de 繋ぐ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 繋ぐ (tsunagu)
- 繋ぐ - Hình thức cơ bản
- 繋がれる - Tiềm năng
- 繋がった Quá khứ
- 繋げ - Mệnh lệnh
- 繋いで - Hình thức
- 繋ぎなさい - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (繋ぐ) tsunagu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
結ぶ; つなぐ; 連ねる; 結合する; 結びつける; 結び付ける; 結び合わせる; 結びつく; 結びつかせる; 結びつけ合う; 結びつける; 結びつけ合わせる; 結びつけあう; 結びつけ合う; 結びつけあわせる.
Các từ có chứa: 繋ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つなぐ tsunagu
Câu ví dụ - (繋ぐ) tsunagu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
繋ぐことが大切です。
Tsunagu koto ga taisetsu desu
Kết nối là quan trọng.
Điều quan trọng là kết nối.
- 繋ぐ (tsunagu) - nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp"
- こと (koto) - là một hậu tố chỉ "điều" hoặc "sự việc"
- が (ga) - là một hạt có tính chất đánh dấu chủ ngữ của câu
- 大切 (taisetsu) - significa "importante" ou "valioso"
- です (desu) - là một động từ ghép thể hiện cách lịch sự hoặc hình thức chính thức của câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 繋ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để buộc; bảo vệ; kết nối; chuyển (gọi điện thoại)" é "(繋ぐ) tsunagu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.