Bản dịch và Ý nghĩa của: 繋がり - tsunagari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 繋がり (tsunagari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsunagari

Kana: つながり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

繋がり

Bản dịch / Ý nghĩa: sự liên quan; liên kết; mối quan hệ

Ý nghĩa tiếng Anh: connection;link;relationship

Definição: Định nghĩa: Để kết nối và thống nhất điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (繋がり) tsunagari

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là kết nối, trái phiếu, mối quan hệ hoặc kết nối. Nó bao gồm Kanjis 繋 (Tsuna) có nghĩa là buộc, kết nối hoặc hợp nhất và がり (quét) là một hậu tố cho thấy mối quan hệ hoặc kết nối. Từ này thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa con người, mối quan hệ hoặc mối quan hệ gia đình, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa những thứ như ý tưởng hoặc sự kiện. Từ này được viết bằng Hiragana là つながり (tsunagari) và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau trong tiếng Nhật, từ các cuộc trò chuyện không chính thức đến các văn bản chính thức.

Viết tiếng Nhật - (繋がり) tsunagari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (繋がり) tsunagari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (繋がり) tsunagari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

縁; 絆; コネクション; コミュニケーション; 交流; つながり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 繋がり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つながり tsunagari

Câu ví dụ - (繋がり) tsunagari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

繋がりを大切にしましょう。

Tsunagari wo taisetsu ni shimashou

Hãy coi trọng các kết nối của chúng tôi.

Hãy định giá kết nối.

  • 繋がり (tsunagari) - conexão, relacionamento
  • を (wo) - Título do objeto
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • に (ni) - Título de destino
  • しましょう (shimashou) - fazer → fazerias

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 繋がり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

未定

Kana: みてい

Romaji: mitei

Nghĩa:

chưa sửa; thiếu quyết đoán; chưa giải quyết

笑顔

Kana: えがお

Romaji: egao

Nghĩa:

mặt cười

結び付き

Kana: むすびつき

Romaji: musubitsuki

Nghĩa:

conexão; relação

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự liên quan; liên kết; mối quan hệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự liên quan; liên kết; mối quan hệ" é "(繋がり) tsunagari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(繋がり) tsunagari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
繋がり