Bản dịch và Ý nghĩa của: 繊維 - seni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 繊維 (seni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seni

Kana: せんい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

繊維

Bản dịch / Ý nghĩa: chất xơ; dệt may

Ý nghĩa tiếng Anh: fibre;fiber;textile

Definição: Định nghĩa: Một vật liệu mỏng nhạy được lấy từ thực vật và động vật.

Giải thích và từ nguyên - (繊維) seni

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sợi". Nó bao gồm hai ký tự Kanji: (sen) có nghĩa là "mỏng" hoặc "tinh tế" và 維 (i) có nghĩa là "sợi" hoặc "dây". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dệt may, chẳng hạn như sản xuất quần áo, vải và giấy. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi sản xuất mô trở thành một ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản. Từ được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự Kanji và 維, đại diện cho các đặc điểm của các sợi mỏng và tinh tế được sử dụng trong sản xuất mô.

Viết tiếng Nhật - (繊維) seni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (繊維) seni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (繊維) seni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

繊維;ファイバー;繊物;繊度;繊維質

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 繊維

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんい seni

Câu ví dụ - (繊維) seni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

繊維は私たちの生活に欠かせないものです。

Senshi wa watashitachi no seikatsu ni kakasenai mono desu

Chất xơ là không thể thiếu cho cuộc sống của chúng ta.

  • 繊維 - chất xơ
  • は - Título do tópico
  • 私たち - chúng ta
  • の - Cerimônia de posse
  • 生活 - đời sống
  • に - Título de destino
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 繊維 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出題

Kana: しゅつだい

Romaji: shutsudai

Nghĩa:

đề xuất một câu hỏi

Kana: はる

Romaji: haru

Nghĩa:

mùa xuân

一息

Kana: ひといき

Romaji: hitoiki

Nghĩa:

sưng lên; một hơi thở; tạm dừng; một nỗ lực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chất xơ; dệt may" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chất xơ; dệt may" é "(繊維) seni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(繊維) seni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
繊維