Bản dịch và Ý nghĩa của: 縮れる - chidireru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 縮れる (chidireru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chidireru

Kana: ちぢれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

縮れる

Bản dịch / Ý nghĩa: lượn sóng; được cuộn lại

Ý nghĩa tiếng Anh: to be wavy;to be curled

Definição: Định nghĩa: Gợn sóng tóc.

Giải thích và từ nguyên - (縮れる) chidireru

縮れる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộn tròn" hoặc "cuộn tròn". Nó bao gồm chữ kanji 縮 (shuku), có nghĩa là "thu nhỏ" hoặc "thu nhỏ", và れる (reru), là trợ từ biểu thị hành động thụ động. Từ này có thể được sử dụng để mô tả chuyển động của tóc, vải hoặc các vật liệu khác làm xoăn hoặc uốn tự nhiên hoặc thông qua các phương pháp điều trị cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (縮れる) chidireru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (縮れる) chidireru:

Conjugação verbal de 縮れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 縮れる (chidireru)

  • 縮れる cơ sở
  • 縮れます cách lịch sự
  • 縮れた quá khứ
  • 縮れない negativo
  • 縮れている hiện tại tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (縮れる) chidireru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

縮まる; 縮む; 縮れる; 縮こまる; 縮こまり; 縮れ; 縮れ曲がる; 縮れ巻く; 縮れ上がる; 縮れ下がる; 縮れ伸びる; 縮れ戻る; 縮れるようになる; 縮れるように見える; 縮れるようになった; 縮れるようになっている; 縮れるように感じる; 縮れるように思える; 縮れるようになる前に; 縮れるようになる前に; 縮れるようになる前に注意する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 縮れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちぢれる chidireru

Câu ví dụ - (縮れる) chidireru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

髪が縮れるのが嫌だ。

Kami ga shiboreru no ga iyada

Tôi không thích nó khi tóc của tôi bị xoăn.

Tôi không muốn tóc của tôi bị co lại.

  • 髪 (kami) - tóc
  • が (ga) - Título do assunto
  • 縮れる (chijireru) - co rút, xoắn lại
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • が (ga) - Título do assunto
  • 嫌 (iya) - ghét, không thích
  • だ (da) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 縮れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

こだわる

Kana: こだわる

Romaji: kodawaru

Nghĩa:

lo lắng; riêng tư

湿る

Kana: しめる

Romaji: shimeru

Nghĩa:

bị ướt; bị ướt; ẩm ướt

巻く

Kana: まく

Romaji: maku

Nghĩa:

là gió; Xoăn; để cuộn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lượn sóng; được cuộn lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lượn sóng; được cuộn lại" é "(縮れる) chidireru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(縮れる) chidireru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
縮れる