Bản dịch và Ý nghĩa của: 縮む - chidimu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 縮む (chidimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chidimu

Kana: ちぢむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

縮む

Bản dịch / Ý nghĩa: co lại; được ký hợp đồng

Ý nghĩa tiếng Anh: to shrink;to be contracted

Definição: Định nghĩa: những thứ trở nên nhỏ hơn.

Giải thích và từ nguyên - (縮む) chidimu

縮む (chijimu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là co lại, co lại hoặc co lại. Từ này bao gồm chữ kanji 縮 (chijimeru), có nghĩa là thu nhỏ và む (mu), là một hậu tố biểu thị một hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự co lại của một thứ gì đó hoặc một ai đó, cho dù là do nhiệt, áp suất hoặc một số yếu tố bên ngoài khác. Ví dụ, quần áo có thể co lại khi giặt, hoặc một con vật có thể co lại khi sợ hãi hoặc bị đe dọa. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự suy giảm trong một điều gì đó, chẳng hạn như sự suy giảm về sự tự tin hoặc quyền lực.

Viết tiếng Nhật - (縮む) chidimu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (縮む) chidimu:

Conjugação verbal de 縮む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 縮む (chidimu)

  • 縮んで - Hình thức
  • 縮みます - Hình thức ます
  • 縮もう - Hình thái mong muốn
  • 縮まない - Forma negativa
  • 縮まれ - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (縮む) chidimu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

縮こまる; 縮まる; 縮れる; 縮み込む; 縮み上がる; 縮み付く; 縮みこむ; 縮み縮める; 縮み縮まる; 縮み縮む; 縮み縮れる; 縮み縮ろう; 縮み縮ろく; 縮み縮ろぐ; 縮み縮ろげる; 縮み縮ろごう; 縮み縮ろし; 縮み縮ろす; 縮み縮ろせる; 縮み縮ろそう; 縮み縮ろたい;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 縮む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちぢむ chidimu

Câu ví dụ - (縮む) chidimu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 縮む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

彫る

Kana: ほる

Romaji: horu

Nghĩa:

khắc chạm; để ghi lại; điêu khắc; cho cái đục

滲む

Kana: にじむ

Romaji: nijimu

Nghĩa:

chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa

溺れる

Kana: おぼれる

Romaji: oboreru

Nghĩa:

Bị chết đuối; đầu hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "co lại; được ký hợp đồng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "co lại; được ký hợp đồng" é "(縮む) chidimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(縮む) chidimu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
縮む