Bản dịch và Ý nghĩa của: 緩和 - kanwa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 緩和 (kanwa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanwa

Kana: かんわ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

緩和

Bản dịch / Ý nghĩa: alívio; mitigação

Ý nghĩa tiếng Anh: relief;mitigation

Definição: Định nghĩa: Để giảm bớt khó khăn hoặc đau đớn.

Giải thích và từ nguyên - (緩和) kanwa

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cứu trợ" hoặc "giảm thiểu". Nó bao gồm các nhân vật 緩 (kan) có nghĩa là "chậm" hoặc "mịn" và 和 (wa) có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "hòa bình". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và chính trị để chỉ các biện pháp nhằm giảm cường độ hoặc tác động của một tình huống có vấn đề. Ví dụ, thuật ngữ 緩和 (Kanwa IYou) được sử dụng để chỉ chăm sóc giảm nhẹ. Từ 緩和 có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là Huǎn Hé.

Viết tiếng Nhật - (緩和) kanwa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (緩和) kanwa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (緩和) kanwa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

緩める; 和らげる; 緩やかにする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 緩和

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんわ kanwa

Câu ví dụ - (緩和) kanwa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

緩和することが必要です。

Kanwa suru koto ga hitsuyou desu

Nó là cần thiết để thư giãn.

  • 緩和する - "Dịch cực" hoặc "làm dịu đi". Đây là một động từ trong dạng từ điển.
  • こと - có nghĩa là "điều" hoặc "sự việc". Đó là một danh từ được sử dụng như một chỉ định từ để cho biết rằng động từ trước đó là chủ đề của câu.
  • が - đây là một hạt, làm dấu cho chủ từ của câu. Trong trường hợp này, nó cho biết "giảm nhẹ" là chủ từ.
  • 必要 - "cần thiết". Đó là một tính từ trong từ điển.
  • です - đó là một cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang". Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng câu là một lời tuyên bố và điều đã được nói là đúng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 緩和 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

余分

Kana: よぶん

Romaji: yobun

Nghĩa:

thêm; thặng dư; số dư

興業

Kana: こうぎょう

Romaji: kougyou

Nghĩa:

công ty công nghiệp

転転

Kana: てんてん

Romaji: tenten

Nghĩa:

lăn; di chuyển từ nơi này sang nơi khác; được thông qua nhiều lần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "alívio; mitigação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "alívio; mitigação" é "(緩和) kanwa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(緩和) kanwa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
緩和