Bản dịch và Ý nghĩa của: 緩やか - yuruyaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 緩やか (yuruyaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuruyaka

Kana: ゆるやか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

緩やか

Bản dịch / Ý nghĩa: khoan dung

Ý nghĩa tiếng Anh: lenient

Definição: Định nghĩa: É como ficar onde está sem que as coisas sejam muito complicadas.

Giải thích và từ nguyên - (緩やか) yuruyaka

(Yuruyaka) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "mềm", "ánh sáng", "dần dần" hoặc "chậm". Từ này bao gồm kanjis (yurui), có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "lỏng lẻo" và やか (yaka), là một hạt biểu thị độ mềm hoặc nhẹ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyển động, chẳng hạn như một dòng nước hoặc một đường cong mềm trên đường. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tính cách của ai đó, giống như một người tốt bụng và im lặng.

Viết tiếng Nhật - (緩やか) yuruyaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (緩やか) yuruyaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (緩やか) yuruyaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ゆるやか; のろやか; おだやか; たゆたい; なだらか; おだやか; ゆるやか; ゆるやかな; なだらかな; のろやかな; おだやかな; たゆたいな

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 緩やか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆるやか yuruyaka

Câu ví dụ - (緩やか) yuruyaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

緩やかな坂道を登るのは気持ちがいいです。

Yuruyaka na sakamichi wo noboru no wa kimochi ga ii desu

Thật tuyệt khi đi lên một ngọn đồi thoai thoải.

leo dốc thoai thoải là tốt rồi.

  • 緩やかな (yuruyaka na) - suave, gradual
  • 坂道 (sakamichi) - colina, dốc
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 登る (noboru) - leo lên
  • のは (no wa) - Título do tópico
  • 気持ちがいい (kimochi ga ii) - cảm thấy thoải mái, dễ chịu
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 緩やか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

厳か

Kana: おごそか

Romaji: ogosoka

Nghĩa:

khắc khổ; Hùng vĩ; xứng đáng; bệ vệ; kinh khủng; ấn tượng

形容動詞

Kana: けいようどうし

Romaji: keiyoudoushi

Nghĩa:

danh từ tính từ; gần như tính từ

固い

Kana: かたい

Romaji: katai

Nghĩa:

bướng bỉnh; công ty (không nhớt hoặc dễ dàng di chuyển); Phải; trang nghiêm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoan dung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoan dung" é "(緩やか) yuruyaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(緩やか) yuruyaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
sutil