Bản dịch và Ý nghĩa của: 編集 - henshuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 編集 (henshuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: henshuu

Kana: へんしゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

編集

Bản dịch / Ý nghĩa: phiên bản; biên soạn; biên tập (ví dụ ủy ban)

Ý nghĩa tiếng Anh: editing;compilation;editorial (e.g. committee)

Definição: Định nghĩa: Để sửa và cải thiện từ, câu, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (編集) henshuu

Từ tiếng Nhật 編集 (Henshu) được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 編 (hen) có nghĩa là "chỉnh sửa" hoặc "biên dịch" và 集 (shu) có nghĩa là "thu thập" hoặc "cuộc họp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chỉnh sửa" hoặc "xuất bản". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các nhà sư Phật giáo biên soạn các văn bản thiêng liêng trong các bộ sưu tập lớn gọi là "Kinh điển". Theo thời gian, việc thực hành biên dịch các văn bản lan truyền sang các khu vực khác, chẳng hạn như văn học và lịch sử, và từ 編集 bắt đầu được sử dụng để mô tả quá trình chỉnh sửa và tổng hợp các tài liệu này. Ngày nay, từ 編集 được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm chỉnh sửa sách, tạp chí, báo, phim và chương trình truyền hình. Ngoài ra, từ này cũng có thể đề cập đến công việc của một biên tập viên, người chịu trách nhiệm sửa đổi và cải thiện nội dung trước khi xuất bản.

Viết tiếng Nhật - (編集) henshuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (編集) henshuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (編集) henshuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

編纂; 編成; 編輯; 編修; 編集する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 編集

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へんしゅう henshuu

Câu ví dụ - (編集) henshuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この本は編集が必要です。

Kono hon wa henshū ga hitsuyō desu

Cuốn sách này cần chỉnh sửa.

Cuốn sách này yêu cầu chỉnh sửa.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 本 - livro
  • は - phần tử chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "cuốn sách này"
  • 編集 - Ban đầu
  • が - phân tử chủ ngữ chỉ rằng "edição" là chủ ngữ của câu
  • 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
  • です - động từ liên kết chỉ rằng câu đang ở hiện tại và là khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 編集 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

混乱

Kana: こんらん

Romaji: konran

Nghĩa:

quấy rầy; sự hỗn loạn; lú lẫn

発明

Kana: はつめい

Romaji: hatsumei

Nghĩa:

sự phát minh

風船

Kana: ふうせん

Romaji: fuusen

Nghĩa:

bóng bay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phiên bản; biên soạn; biên tập (ví dụ ủy ban)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phiên bản; biên soạn; biên tập (ví dụ ủy ban)" é "(編集) henshuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(編集) henshuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
編集