Bản dịch và Ý nghĩa của: 編物 - amimono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 編物 (amimono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: amimono

Kana: あみもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

編物

Bản dịch / Ý nghĩa: đan lát; trang web

Ý nghĩa tiếng Anh: knitting;web

Definição: Định nghĩa: Tricô: Itens e técnicas feitos em tricô com fios ou restos de fios.

Giải thích và từ nguyên - (編物) amimono

Từ 編物 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công việc đan". Từ nguyên của từ này xuất phát từ ngã ba của các ký tự (hen) có nghĩa là "chỉnh sửa, biên dịch, dệt" và 物 (mono) có nghĩa là "vật, đối tượng". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành từ 編物, đề cập đến một đối tượng được tạo ra thông qua kỹ thuật đan. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ quần áo, phụ kiện và các mặt hàng khác làm bằng len hoặc các vật liệu khác được dệt kim.

Viết tiếng Nhật - (編物) amimono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (編物) amimono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (編物) amimono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

編み物; あみもの; Amimono

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 編物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あみもの amimono

Câu ví dụ - (編物) amimono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

編物は手作りのアイテムです。

Hemmotsu wa tezukuri no aitemu desu

Đan là item thủ công.

  • 編物 - tờ lá.
  • は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "編物" (dệt).
  • 手作り - tay-kỳ-こと。
  • の - phần tử sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "アイテム" (item) được sở hữu bởi "手作り" (làm bằng tay).
  • アイテム - từ tiếng Nhật có nghĩa là "mục".
  • です - Tính từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng câu là một phát biểu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 編物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

祝い

Kana: いわい

Romaji: iwai

Nghĩa:

lễ ăn mừng; lễ hội

当てる

Kana: あてる

Romaji: ateru

Nghĩa:

gõ cửa; vá

明々後日

Kana: しあさって

Romaji: shiasate

Nghĩa:

hai ngày sau ngày mai

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đan lát; trang web" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đan lát; trang web" é "(編物) amimono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(編物) amimono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
編物