Bản dịch và Ý nghĩa của: 締め切る - shimekiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 締め切る (shimekiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shimekiru
Kana: しめきる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Im lặng
Ý nghĩa tiếng Anh: to shut up
Definição: Định nghĩa: Không cho phép kéo dài, thiết lập một thời gian và hạn chót và hoàn thành.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (締め切る) shimekiru
締め切る Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shime) có nghĩa là "đóng" hoặc "siết" và 切る (kiru) có nghĩa là "cắt". Cùng nhau, (Shimekiru) có nghĩa là "đóng hoàn toàn" hoặc "kết thúc". Nó thường được sử dụng để chỉ thời hạn hoặc lịch trình, chẳng hạn như "thời hạn đăng ký sẽ được đóng cửa lúc 17h".Viết tiếng Nhật - (締め切る) shimekiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (締め切る) shimekiru:
Conjugação verbal de 締め切る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 締め切る (shimekiru)
- 締め切り cách từ điển
- 締め切って hình thành bạn
- 締め切れる Potential form
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (締め切る) shimekiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
締切る; 終了する; 終わる; 終了させる; 終了するよう指示する; 終了命令を出す; 終了命令を与える; 終了命令を発する; 終了命令を下す; 終了命令を伝える; 終了命令を告げる; 終了命令を宣言する; 終了命令を通知する; 終了命令を示す; 終了命令を出力する; 終了命令を提示する; 終了命令を提示するよう指示する; 終了命令を提示するよう指導
Các từ có chứa: 締め切る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しめきる shimekiru
Câu ví dụ - (締め切る) shimekiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 締め切る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Im lặng" é "(締め切る) shimekiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![締め切る](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/190.png)