Bản dịch và Ý nghĩa của: 総理大臣 - souridaijin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 総理大臣 (souridaijin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: souridaijin
Kana: そうりだいじん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thủ tướng
Ý nghĩa tiếng Anh: Prime Minister
Definição: Định nghĩa: Thủ tướng đứng đầu chính phủ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (総理大臣) souridaijin
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến vị trí Thủ tướng Nhật Bản. Từ này bao gồm ba kanjis: 総 (sou), có nghĩa là "chung" hoặc "tổng"; (Cười), có nghĩa là "lý do" hoặc "logic"; và 大臣 (Daijin), có nghĩa là "Bộ trưởng". Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "Tổng bộ trưởng lý trí". Vị trí của 総理 được tạo ra vào năm 1885 trong thời kỳ Meiji, và từ đó đã bị chiếm giữ bởi một số nhân vật chính trị Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (総理大臣) souridaijin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (総理大臣) souridaijin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (総理大臣) souridaijin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
内閣総理大臣; 首相; プライム・ミニスター; 政府首脳; 行政長官
Các từ có chứa: 総理大臣
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうりだいじん souridaijin
Câu ví dụ - (総理大臣) souridaijin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
総理大臣は国の最高指導者です。
Sōridaijin wa kuni no saikō shidōsha desu
Thủ tướng là người lãnh đạo cao nhất của đất nước.
Thủ tướng là người lãnh đạo cao nhất của đất nước.
- 総理大臣 - Thủ tướng
- は - Partópico do Documento
- 国 - Cha mẹ
- の - Cerimônia de posse
- 最高 - Mais alto, o mais alto Mais alto, o mais alto
- 指導者 - Líder, guia, mentor
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 総理大臣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thủ tướng" é "(総理大臣) souridaijin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![総理大臣](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/220.png)