Bản dịch và Ý nghĩa của: 総合 - sougou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 総合 (sougou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sougou

Kana: そうごう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

総合

Bản dịch / Ý nghĩa: tổng hợp; phối hợp; cuộc họp; hội nhập; Hợp chất

Ý nghĩa tiếng Anh: synthesis;coordination;putting together;integration;composite

Definição: Định nghĩa: Pensar na combinação de todos os elementos e fatores.

Giải thích và từ nguyên - (総合) sougou

総合 (そうごう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 総 (そう) có nghĩa là "tổng số" hoặc "chung" và 合 (ごう) có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên minh". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hoàn chỉnh" hoặc "toàn diện". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc chương trình kết hợp các chức năng hoặc dịch vụ khác nhau ở một nơi, chẳng hạn như trung tâm mua sắm hoặc trung tâm y tế. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một đánh giá chung hoặc phân tích đầy đủ về một tình huống hoặc vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (総合) sougou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (総合) sougou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (総合) sougou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

総体; 全体; 総括; 総観; 総合的; 総合的な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 総合

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうごう sougou

Câu ví dụ - (総合) sougou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

総合的なアプローチが必要です。

Sougouteki na apurouchi ga hitsuyou desu

Cách tiếp cận chung là cần thiết.

Bạn cần một cách tiếp cận toàn diện.

  • 総合的な - toàn diện
  • アプローチ - abordagem
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 必要 - cần thiết
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

総合的なアプローチで問題を解決する。

Sougouteki na apurouchi de mondai wo kaiketsu suru

Giải quyết vấn đề bằng cách tiếp cận toàn diện.

  • 総合的な - toàn diện
  • アプローチ - abordagem
  • で - hạt cho biết phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng
  • 問題 - vấn đề
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 解決する - decidir

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 総合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

指定

Kana: してい

Romaji: shitei

Nghĩa:

chỉ định; sự chỉ rõ; phân công; chỉ vào

手拭い

Kana: てぬぐい

Romaji: tenugui

Nghĩa:

(khăn tay

理解

Kana: りかい

Romaji: rikai

Nghĩa:

sự hiểu biết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổng hợp; phối hợp; cuộc họp; hội nhập; Hợp chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổng hợp; phối hợp; cuộc họp; hội nhập; Hợp chất" é "(総合) sougou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(総合) sougou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
総合