Bản dịch và Ý nghĩa của: 総会 - soukai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 総会 (soukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soukai

Kana: そうかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

総会

Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc họp chung

Ý nghĩa tiếng Anh: general meeting

Definição: Định nghĩa: Một cuộc họp của các thành viên, như cổ đông và nhân viên công đoàn.

Giải thích và từ nguyên - (総会) soukai

総会 là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự (tôi) có nghĩa là "chung" hoặc "tổng" và 会 (kai) có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Do đó, 総 đề cập đến một cuộc họp chung hoặc Đại hội đồng. Đó là một từ phổ biến trong các công ty, tổ chức và hiệp hội, nơi các thành viên tập hợp để thảo luận về các vấn đề quan trọng, đưa ra quyết định và bầu các nhà lãnh đạo. Từ 総 có thể được đọc bằng tiếng Nhật là "soukai".

Viết tiếng Nhật - (総会) soukai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (総会) soukai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (総会) soukai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

総会; 大会; 全体会; 総体会; 総合会; 全員会; 全体集会; 全員集会

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 総会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうかい soukai

Câu ví dụ - (総会) soukai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

総会には全員出席してください。

Sōkai ni wa zen'in shusseki shite kudasai

Vui lòng tham gia vào tất cả mọi người tại cuộc họp chung.

  • 総会 (soukai) - Cuộc họp tổng hợp
  • には (niwa) - Hạt cho biết địa điểm hoặc thời điểm mà điều gì đó xảy ra
  • 全員 (zen'in) - Tất cả các thành viên
  • 出席 (shusseki) - Presença
  • してください (shite kudasai) - Xin hãy làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 総会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: よ

Romaji: yo

Nghĩa:

thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ

領土

Kana: りょうど

Romaji: ryoudo

Nghĩa:

lãnh địa; lãnh thổ; chiếm hữu

表現

Kana: ひょうげん

Romaji: hyougen

Nghĩa:

sự biểu lộ; bài thuyết trình; biểu diễn (toán học)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cuộc họp chung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cuộc họp chung" é "(総会) soukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(総会) soukai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
総会