Bản dịch và Ý nghĩa của: 緊急 - kinkyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 緊急 (kinkyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kinkyuu

Kana: きんきゅう

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

緊急

Bản dịch / Ý nghĩa: cấp bách; bức xúc; khẩn cấp

Ý nghĩa tiếng Anh: urgent;pressing;emergency

Definição: Định nghĩa: Uma situação urgente.

Giải thích và từ nguyên - (緊急) kinkyuu

(きんきゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khẩn cấp" hoặc "khẩn cấp". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "căng thẳng" hoặc "thắt chặt", và 急, có nghĩa là "vội vàng" hoặc "cấp bách". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khủng hoảng, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn hoặc vấn đề sức khỏe. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa, và nhiều từ mới được đưa vào tiếng Nhật. Từ được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis Trung Quốc 緊 và, đã tồn tại trong tiếng Nhật, nhưng lần đầu tiên được sử dụng cùng nhau để tạo thành một thuật ngữ mới.

Viết tiếng Nhật - (緊急) kinkyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (緊急) kinkyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (緊急) kinkyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

緊迫; 緊急性; 緊急事態; 臨時; 緊急時; 危急; 非常; 急を要する; 緊急の; 一刻を争う; 緊急の場合; 緊急の事態; 緊急事態に対処する; 緊急性が高い; 緊急措置; 緊急対応; 緊急避難; 緊急輸送; 緊急回避; 緊急手術; 緊急入院; 緊急出動; 緊急検査; 緊

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 緊急

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんきゅう kinkyuu

Câu ví dụ - (緊急) kinkyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

緊急事態には迅速な対応が必要です。

Kinkyū jitai ni wa jinsoku na taiō ga hitsuyō desu

Trong các tình huống khẩn cấp

Các tình huống khẩn cấp đòi hỏi phản ứng ngay lập tức.

  • 緊急事態 - tình hình khẩn cấp
  • には - sự chỉ định rằng một điều gì đó cần thiết cho một tình huống cụ thể
  • 迅速な - nhanh chóng, linh hoạt
  • 対応 - phản ứng
  • が - Título do assunto
  • 必要です - cần thiết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 緊急 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

成熟

Kana: せいじゅく

Romaji: seijyuku

Nghĩa:

trưởng thành

忠実

Kana: ちゅうじつ

Romaji: chuujitsu

Nghĩa:

fidelidade; lealdade

明白

Kana: あからさま

Romaji: akarasama

Nghĩa:

rõ ràng; hiển nhiên; rõ ràng; khá thẳng thắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cấp bách; bức xúc; khẩn cấp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cấp bách; bức xúc; khẩn cấp" é "(緊急) kinkyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(緊急) kinkyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
緊急