Bản dịch và Ý nghĩa của: 維持 - iji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 維持 (iji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iji

Kana: いじ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

維持

Bản dịch / Ý nghĩa: BẢO TRÌ; sự bảo tồn

Ý nghĩa tiếng Anh: maintenance;preservation

Definição: Định nghĩa: Manter as coisas iguais sem alterá-las.

Giải thích và từ nguyên - (維持) iji

Từ "" là một thuật ngữ tiếng Quan thoại có nghĩa là "duy trì" hoặc "duy trì". Từ nguyên của nó bao gồm hai ký tự: "" có nghĩa là "dây" hoặc "dây" và "" "có nghĩa là" giữ "hoặc" duy trì ". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý tưởng giữ một cái gì đó với nhau và duy trì, như thể đó là một sợi dây giữ một cái gì đó bị mắc kẹt. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc duy trì một cái gì đó, chẳng hạn như duy trì mối quan hệ, tòa nhà hoặc truyền thống văn hóa.

Viết tiếng Nhật - (維持) iji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (維持) iji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (維持) iji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

維持する; 維持すること; 維持保全; 維持管理; 維持継続; 維持状態; 維持維新; 維持方針; 維持費用; 維持修復; 維持改善; 維持措置; 維持増進; 維持維新; 維持継承; 維持支援; 維持環境; 維持維新; 維持継承; 維持管理; 維持状態; 維持保全; 維持費用; 維持修復;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 維持

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いじ iji

Câu ví dụ - (維持) iji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

維持することは重要です。

Iji suru koto wa juuyou desu

Duy trì là quan trọng.

Nó là quan trọng để duy trì.

  • 維持する - manter -> manter
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 重要 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 維持 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

記者

Kana: きしゃ

Romaji: kisha

Nghĩa:

repórter

バッグ

Kana: バッグ

Romaji: bagu

Nghĩa:

túi xách tay; sâu bọ

校舎

Kana: こうしゃ

Romaji: kousha

Nghĩa:

xây dựng trường học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "BẢO TRÌ; sự bảo tồn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "BẢO TRÌ; sự bảo tồn" é "(維持) iji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(維持) iji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
維持