Bản dịch và Ý nghĩa của: 継続 - keizoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 継続 (keizoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keizoku

Kana: けいぞく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

継続

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tiếp nối

Ý nghĩa tiếng Anh: continuation

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái của một cái gì đó tiếp tục mà không bị gián đoạn.

Giải thích và từ nguyên - (継続) keizoku

継続 (けいぞく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "kiên trì". Nó bao gồm các ký tự 継 (けい), có nghĩa là "tiếp tục" và 続 (ぞく), có nghĩa là "tiếp tục". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và giáo dục để mô tả tầm quan trọng của việc duy trì sự kiên trì và cống hiến khi đối mặt với những thách thức và khó khăn. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nó được viết là "繼續" trong tiếng Trung Quốc cổ điển. Theo thời gian, cách phát âm và cách viết đã được điều chỉnh cho phù hợp với tiếng Nhật hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (継続) keizoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (継続) keizoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (継続) keizoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

持続; 続けること; 続行; 継承; 継続すること

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 継続

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいぞく keizoku

Câu ví dụ - (継続) keizoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

継続は力なり。

Keizoku wa chikara nari

Liên tục là sức mạnh.

Tiếp tục là sức mạnh.

  • 継続 - đồng nghĩa với "sự liên tục" hoặc "kiên trì" trong tiếng Nhật.
  • は - hạt từ trong tiếng Nhật, biểu thị chủ đề của câu.
  • 力 - nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực" trong tiếng Nhật.
  • なり - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "là" hoặc "trở thành".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 継続 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

容積

Kana: ようせき

Romaji: youseki

Nghĩa:

dung tích; âm lượng

弁償

Kana: べんしょう

Romaji: benshou

Nghĩa:

Từ tiếp theo; đền bù; Sửa chữa; bồi thường; hoàn trả

黒板

Kana: こくばん

Romaji: kokuban

Nghĩa:

bang-den

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tiếp nối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tiếp nối" é "(継続) keizoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(継続) keizoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
continuar