Bản dịch và Ý nghĩa của: 絶版 - zeppan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絶版 (zeppan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zeppan

Kana: ぜっぱん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

絶版

Bản dịch / Ý nghĩa: ngoài bản in

Ý nghĩa tiếng Anh: out of print

Definição: Định nghĩa: Livros và tài liệu xuất bản không còn in nữa.

Giải thích và từ nguyên - (絶版) zeppan

Từ tiếng Nhật 絶版 (Zetuban) bao gồm Kanjis 絶 (Zetsu) có nghĩa là "tuyệt chủng" hoặc "chấm dứt" và 版 (cấm) có nghĩa là "chỉnh sửa" hoặc "ấn tượng". Do đó, nghĩa đen của 絶版 là "sự tuyệt chủng của một phiên bản/ấn tượng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sách, tạp chí hoặc các tài liệu in khác không còn có sẵn để mua hoặc sao chép, vì chúng đã bị cạn kiệt hoặc vì chúng đã bị loại bỏ khỏi lưu thông. Điều quan trọng cần lưu ý là 絶版 không chỉ đề cập đến các vật liệu cũ, mà còn có thể được sử dụng để mô tả các công trình gần đây hơn đã được lấy từ lưu thông vì lý do pháp lý hoặc đạo đức.

Viết tiếng Nhật - (絶版) zeppan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絶版) zeppan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絶版) zeppan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

絶版; 絶版された; 絶版になった; 絶版になる; 絶版化する; 絶版化された; 絶版化になった; 絶版化になる; 絶版書; 絶版書籍; 絶版品; 絶版作品; 絶版物; 絶版状態; 絶版状況; 絶版状態になる; 絶版状態になった; 絶版状態にする; 絶版状態にされた; 絶版状態にされる; 絶版状態にしている; 絶版

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 絶版

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜっぱん zeppan

Câu ví dụ - (絶版) zeppan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この本は絶版になってしまった。

Kono hon wa zetuban ni natte shimatta

Cuốn sách này là ra khỏi lưu hành.

Cuốn sách này đã kiệt sức.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 本 - livro
  • は - Tópico
  • 絶版 - danh từ có nghĩa là "hết hàng"
  • に - phần tử chỉ hành động hoặc trạng thái tại một địa điểm hoặc thời gian nhất định
  • なってしまった - trở thành đã hoàn thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 絶版 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

誤魔化す

Kana: ごまかす

Romaji: gomakasu

Nghĩa:

để lừa dối; làm sai lệch; xuyên tạc

サイズ

Kana: サイズ

Romaji: saizu

Nghĩa:

kích cỡ

テント

Kana: テント

Romaji: tento

Nghĩa:

Cái lều

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngoài bản in" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngoài bản in" é "(絶版) zeppan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(絶版) zeppan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
絶版