Bản dịch và Ý nghĩa của: 絵画 - kaiga

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絵画 (kaiga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaiga

Kana: かいが

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

絵画

Bản dịch / Ý nghĩa: Hình ảnh

Ý nghĩa tiếng Anh: picture

Definição: Định nghĩa: Một tác phẩm được tạo ra từ hình ảnh hoặc mực.

Giải thích và từ nguyên - (絵画) kaiga

Từ tiếng Nhật 絵画 (kaiga) bao gồm hai kanjis: 絵 (e) có nghĩa là "vẽ" hoặc "vẽ" và 画 (Ga) có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "khung". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến nghệ thuật vẽ hoặc vẽ, cho dù trên màn hình, giấy hoặc bất kỳ hỗ trợ nào khác. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nghệ thuật hội họa bắt đầu phát triển ở Nhật Bản, chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Trung Quốc. Kể từ đó, hội họa là một hình thức thể hiện nghệ thuật quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, làm nổi bật nghệ thuật vẽ tranh trên màn ảnh (Nihonga) và nghệ thuật vẽ giấy (Sumi-e).

Viết tiếng Nhật - (絵画) kaiga

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絵画) kaiga:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絵画) kaiga

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

絵; 画; ペインティング; 絵作品; 絵画作品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 絵画

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいが kaiga

Câu ví dụ - (絵画) kaiga

Dưới đây là một số câu ví dụ:

絵画は美しいです。

Egawaga wa utsukushii desu

Bức tranh thật đẹp.

Bức tranh thật đẹp.

  • 絵画 (kaiga) - bức vẽ
  • は (wa) - Título do tópico
  • 美しい (utsukushii) - lindo, bonito
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

この絵画の感触はとても美しいです。

Kono kaiga no kanshoku wa totemo utsukushii desu

Cảm giác khung này rất đẹp.

Cảm giác của bức tranh này là rất đẹp.

  • この - Chỉ "này" hoặc "này đây"
  • 絵画 - nghĩa là "hội hoạ" hoặc "bức tranh"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 感触 - có nghĩa là "cảm giác xúc giác" hoặc "được cảm nhận"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, để chỉ dạng lịch sự hoặc trang trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 絵画 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

適度

Kana: てきど

Romaji: tekido

Nghĩa:

vừa phải

阻止

Kana: そし

Romaji: soshi

Nghĩa:

cản trở; xác minh; ngoài mặt; Phòng ngừa; sự can thiệp

標語

Kana: ひょうご

Romaji: hyougo

Nghĩa:

châm ngôn; khẩu hiệu; bắt từ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hình ảnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hình ảnh" é "(絵画) kaiga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(絵画) kaiga", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
絵画