Bản dịch và Ý nghĩa của: 絵の具 - enogu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絵の具 (enogu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: enogu

Kana: えのぐ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

絵の具

Bản dịch / Ý nghĩa: màu sắc; sơn

Ý nghĩa tiếng Anh: colors;paints

Definição: Định nghĩa: Pintar por pintar.

Giải thích và từ nguyên - (絵の具) enogu

絵 の 具 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sơn trong sơn". Nó được sáng tác bởi Kanjis 絵 (E), có nghĩa là "vẽ" hoặc "bản vẽ" và 具 (gu), có nghĩa là "công cụ" hoặc "nhạc cụ". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai kanjis và từ thứ nhất chỉ ra mục đích của công cụ và thứ hai chỉ ra bản chất của chính công cụ. Từ này được phát âm là "enogoge" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (絵の具) enogu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絵の具) enogu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絵の具) enogu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

顔料; ペイント; ペイントカラー; カラー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 絵の具

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えのぐ enogu

Câu ví dụ - (絵の具) enogu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

絵の具を買いに行きます。

E no gu wo kai ni iki masu

Tôi sẽ mua sơn để sơn.

Tôi sẽ mua sơn.

  • 絵の具 (e no gu) - mực vẽ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 買い (kai) - comprando
  • に (ni) - Título de destino
  • 行きます (ikimasu) - đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 絵の具 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

些事

Kana: さじ

Romaji: saji

Nghĩa:

Một cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ; vợt

厳重

Kana: げんじゅう

Romaji: genjyuu

Nghĩa:

nghiêm ngặt; sự nghiêm khắc; nghiêm trọng; vững chãi; mạnh; an toàn

食事

Kana: しょくじ

Romaji: shokuji

Nghĩa:

đồ ăn vặt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "màu sắc; sơn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "màu sắc; sơn" é "(絵の具) enogu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(絵の具) enogu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
絵の具