Bản dịch và Ý nghĩa của: 統計 - toukei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 統計 (toukei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toukei

Kana: とうけい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

統計

Bản dịch / Ý nghĩa: Số liệu thống kê

Ý nghĩa tiếng Anh: statistics

Definição: Định nghĩa: A ciência de obter informações por meio da coleta e análise de dados.

Giải thích và từ nguyên - (統計) toukei

Từ tiếng Nhật 統計 (Toukei) được tạo thành từ hai kanjis: 統 (tou) có nghĩa là "thống nhất" hoặc "tọa độ" và kanji 統 (kei) có nghĩa là "thống kê". Do đó, từ 統計 (Toukei) có thể được dịch là "thống kê" hoặc "phân tích thống kê". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa và áp dụng các phương pháp phân tích và thu thập dữ liệu phương Tây. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của Kanjis 統 và 計 (Kei), cùng nhau tạo thành từ "thống kê" trong tiếng Trung. Từ 統計 (Toukei) được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh tế, khoa học xã hội, y tế và công nghệ.

Viết tiếng Nhật - (統計) toukei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (統計) toukei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (統計) toukei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

統合; 数字; 数量; 数値; 計量; 計算; 計数; 計算結果; 計測; 計画; 計算方法; 計算式; 計算機; 計算器; 計算尺; 計算盤; 計算表; 計算機能; 計算速度; 計算誤差; 計算精度; 計算時間; 計算量; 計算機器; 計算資源; 計算能力; 計算処理; 計算ミス; 計算ミステイク; 計算エラー; 計

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 統計

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうけい toukei

Câu ví dụ - (統計) toukei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 統計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

増し

Kana: まし

Romaji: mashi

Nghĩa:

thêm; thêm vào; ít phản cảm hơn; tốt hơn; thích hợp hơn

打ち合わせ

Kana: うちあわせ

Romaji: uchiawase

Nghĩa:

Hội nghị kinh doanh; thỏa thuận trước; sự cam kết

暴力

Kana: ぼうりょく

Romaji: bouryoku

Nghĩa:

bạo lực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Số liệu thống kê" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Số liệu thống kê" é "(統計) toukei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(統計) toukei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
統計