Bản dịch và Ý nghĩa của: 統一 - touitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 統一 (touitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: touitsu
Kana: とういつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đơn vị; hợp nhất; tính đồng nhất; sự thống nhất; tương thích
Ý nghĩa tiếng Anh: unity;consolidation;uniformity;unification;compatible
Definição: Định nghĩa: để kết hợp tất cả.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (統一) touitsu
Từ tiếng Nhật 統一 (Tōitsu) được tạo thành từ hai kanjis: 統 (tō) có nghĩa là "thống nhất" hoặc "tọa độ" và 一 (ITSU) có nghĩa là "một" hoặc "duy nhất". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thống nhất" hoặc "sự thống nhất". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản được chia thành một số tỉnh độc lập. Sự thống nhất của đất nước bắt đầu với sự trỗi dậy của Shogunato Kamakura (1185-1333) và được hoàn thành trong thời kỳ Edo (1603-1868) dưới chính phủ của Tokugawa Shogunate. Kể từ đó, ý tưởng thống nhất là một chủ đề quan trọng trong lịch sử và văn hóa Nhật Bản. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ sự thống nhất của các nhóm hoặc ý tưởng khác nhau trong một tổng thể gắn kết và hài hòa.Viết tiếng Nhật - (統一) touitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (統一) touitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (統一) touitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
統合; 一元化; 一本化; 統括; 統制; 統率; 統一性
Các từ có chứa: 統一
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とういつ touitsu
Câu ví dụ - (統一) touitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
統一は国家の発展に不可欠な要素です。
Tōitsu wa kokka no hatten ni fukaketsu na yōso desu
Thống nhất là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển của dân tộc.
- 統一 - đơn vị hoặc sự kết hợp trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 国家 - nghĩa là "tình trạng" hoặc "quốc gia" trong tiếng Nhật.
- の - đó là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai từ.
- 発展 - nghĩa "desenvolvimento" hoặc "crescimento" trong tiếng Nhật.
- に - là một loại từ vựng ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra hướng hoặc mục đích của một hành động.
- 不可欠 - nghĩa là "cần thiết" hoặc "không thể thiếu" trong tiếng Nhật.
- な - đó là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra tính chất tính từ của một từ.
- 要素 - "elemento" hoặc "yếu tố" trong tiếng Nhật.
- です - Đó là cách lịch sự và tôn trọng nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 統一 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đơn vị; hợp nhất; tính đồng nhất; sự thống nhất; tương thích" é "(統一) touitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.