Bản dịch và Ý nghĩa của: 絨毯 - jyuutan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絨毯 (jyuutan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuutan

Kana: じゅうたん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

絨毯

Bản dịch / Ý nghĩa: thảm

Ý nghĩa tiếng Anh: carpet

Definição: Định nghĩa: Vải dày được sử dụng để phủ sàn.

Giải thích và từ nguyên - (絨毯) jyuutan

Từ tiếng Nhật 絨毯 (じゅうたん, jūtan) có nghĩa là "tấm thảm" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Phần đầu tiên của từ, 絨 (じゅう, jū), có nghĩa là "len" hoặc "nhung", trong khi phần thứ hai, (たん, tan), có nghĩa là "thảm" hoặc "chăn". Từ jūtan bao gồm hai kanjis, đại diện cho chữ tượng hình Trung Quốc. Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Trung Quốc gây ảnh hưởng lớn đến văn hóa Nhật Bản. Việc sử dụng thảm là phổ biến ở Trung Quốc và từ Jūtan được nhập khẩu vào Nhật Bản cùng với truyền thống này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ những tấm thảm của tất cả các loại, từ đơn giản nhất đến sang trọng nhất.

Viết tiếng Nhật - (絨毯) jyuutan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絨毯) jyuutan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絨毯) jyuutan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

じゅうたん; カーペット; 敷物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 絨毯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうたん jyuutan

Câu ví dụ - (絨毯) jyuutan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

絨毯を敷くと部屋が暖かくなります。

Jūtan o shiku to heya ga atatakaku narimasu

Đặt một tấm thảm để làm nóng căn phòng.

  • 絨毯 - thảm
  • を - Título do objeto
  • 敷く - đặt, phân phối
  • と - Título da comparação
  • 部屋 - quarto, sala
  • が - Título do assunto
  • 暖かく - ấm áp, nồng nhiệt
  • なります - trở thành, trở thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 絨毯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

賞品

Kana: しょうひん

Romaji: shouhin

Nghĩa:

phần thưởng; chiếc cúp

弱点

Kana: じゃくてん

Romaji: jyakuten

Nghĩa:

điểm yếu; yếu đuối

事件

Kana: じけん

Romaji: jiken

Nghĩa:

sự kiện; trường hợp; sự cố; trường hợp; kịch bản; vấn đề; vụ bê bối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thảm" é "(絨毯) jyuutan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(絨毯) jyuutan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
絨毯