Bản dịch và Ý nghĩa của: 絞る - shiboru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絞る (shiboru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiboru
Kana: しぼる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nhấn; xoắn; vắt kiệt
Ý nghĩa tiếng Anh: to press;to wring;to squeeze
Definição: Định nghĩa: Để ép lấy nước.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (絞る) shiboru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bóp nghẹt", "thắt chặt" hoặc "cổ vũ". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "siết chặt" hoặc "bóp nghẹt", và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết là "" (shiboru) và có nghĩa là "vắt" hoặc "vắt nước". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển thành "siết chặt" hoặc "bóp nghẹt" như ngày nay được biết đến. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh võ thuật, chẳng hạn như kỹ thuật bóp nghẹt.Viết tiếng Nhật - (絞る) shiboru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絞る) shiboru:
Conjugação verbal de 絞る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 絞る (shiboru)
- 絞る - Hình thức cơ bản
- 絞ります - Mệnh đề khẳng định
- 絞りません - Ausência
- 絞りました - Quá khứ khẳng định
- 絞ってください - Mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絞る) shiboru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
絞める; 絞り取る; 絞り込む; 絞り出す; 絞り上げる
Các từ có chứa: 絞る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しぼる shiboru
Câu ví dụ - (絞る) shiboru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
あなたは自分の選択を絞る必要があります。
Anata wa jibun no sentaku o shiboru hitsuyō ga arimasu
Bạn cần thu hẹp lựa chọn của mình.
- あなた (anata) - Você - Anata (あなた)
- は (wa) - partópico
- 自分の (jibun no) - pronome possessivo japonês que significa "seu/sua próprio(a)" => possessive pronoun in Japanese meaning "own"
- 選択 (senta ku) - substantivo japonês que significa "escolha/seleção" escolha/seleção
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- 絞る (shiboru) - 限る (kagiru)
- 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - Cần thiết
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 絞る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nhấn; xoắn; vắt kiệt" é "(絞る) shiboru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![絞る - espremer](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/176.png)