Bản dịch và Ý nghĩa của: 結構 - kekkou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 結構 (kekkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kekkou

Kana: けっこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

結構

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. (Vương quốc Anh) lộng lẫy; Tốt; đủ tốt; có thể chịu đựng được; tuyệt vời; thơm ngon; ngọt; 2. (Arch) Xây dựng; Ngành kiến ​​​​trúc

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. (uk) splendid;nice;well enough;tolerably;wonderful;delicious;sweet; 2. (arch) construction;architecture

Definição: Định nghĩa: Điều đó vượt xa những gì tôi mong đợi hoặc vượt quá kỳ vọng của tôi.

Giải thích và từ nguyên - (結構) kekkou

Từ tiếng Nhật 結構 (けっこう) bao gồm hai kanjis: 結 (けつ) có nghĩa là "cà vạt" hoặc "hợp nhất" và 構 (こう) có nghĩa là "xây dựng" hoặc "lo lắng". Họ cùng nhau tạo thành từ có thể được dịch là "tốt" hoặc "đủ", nhưng nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt "đừng lo lắng" hoặc "không có vấn đề". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 結好 (けっこう) và có nghĩa là "tình yêu" hoặc "tình cảm". Theo thời gian, từ phát triển thành ý nghĩa hiện tại của nó và được viết là. Ngày nay, nó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật được nói và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như thể hiện lời cảm ơn, thỏa thuận hoặc thậm chí để chỉ ra rằng một cái gì đó là đủ.

Viết tiếng Nhật - (結構) kekkou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (結構) kekkou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (結構) kekkou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

十分; かなり; かなりの; すごく; たいへん; なかなか; まあまあ; めっちゃ; めっちゃくちゃ; めちゃくちゃ; めちゃめちゃ; めっさ; めっちゃんこ; めっちゃんこな; めっちゃんこなの; めっちゃんこなんだけど; めっちゃんこなんだけどさ; めっちゃんこなんだけどね; めっちゃんこなんだけどな; めっちゃんこなんだけどなあ; めっちゃんこなんだけど

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 結構

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっこう kekkou

Câu ví dụ - (結構) kekkou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

結構です。

Kekkou desu

Mọi thứ đều ổn.

không, cám ơn.

  • 結構 (けっこう) - "đủ" hoặc "đủ"
  • です - đó là một phần tử giáo dục chỉ một tuyên bố khẳng định hoặc một câu trả lời tích cực

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 結構 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

郵便

Kana: ゆうびん

Romaji: yuubin

Nghĩa:

thư; dịch vụ bưu chính

授業

Kana: じゅぎょう

Romaji: jyugyou

Nghĩa:

bài học; bài tập trên lớp

諦め

Kana: あきらめ

Romaji: akirame

Nghĩa:

từ bỏ; chấp thuận; sự an ủi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. (Vương quốc Anh) lộng lẫy; Tốt; đủ tốt; có thể chịu đựng được; tuyệt vời; thơm ngon; ngọt; 2. (Arch) Xây dựng; Ngành kiến ​​​​trúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. (Vương quốc Anh) lộng lẫy; Tốt; đủ tốt; có thể chịu đựng được; tuyệt vời; thơm ngon; ngọt; 2. (Arch) Xây dựng; Ngành kiến ​​​​trúc" é "(結構) kekkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(結構) kekkou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
結構