Bản dịch và Ý nghĩa của: 結束 - kessoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 結束 (kessoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kessoku

Kana: けっそく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

結束

Bản dịch / Ý nghĩa: đoàn kết; đơn vị

Ý nghĩa tiếng Anh: union;unity

Definição: Định nghĩa: Để mọi người hợp lực và đoàn kết.

Giải thích và từ nguyên - (結束) kessoku

Từ tiếng Nhật 結束 (Kessoku) được tạo thành từ hai kanjis: 結 (ketsu) có nghĩa là "cà vạt" hoặc "chặt chẽ" và 束 (soku) có nghĩa là "chùm" hoặc "bó hoa". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "kết thúc" hoặc "kết luận", đề cập đến hành động buộc hoặc hợp nhất một cái gì đó để hoàn thành hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc sự kiện. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các mối quan hệ, đàm phán, dự án, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (結束) kessoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (結束) kessoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (結束) kessoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

締結; 結合; 結末; 終了; 終結; 完了

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 結束

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっそく kessoku

Câu ví dụ - (結束) kessoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

結束は大切な瞬間です。

Kessoku wa taisetsu na shunkan desu

Đơn vị là một khoảnh khắc quan trọng.

  • 結束 - "đoàn kết" hoặc "sự gắn kết".
  • は - phần tử ngữ pháp chỉ đề của câu.
  • 大切 - có nghĩa là "quý giá" hoặc "quan trọng".
  • な - - Loại từ ngữ chỉ một tính từ.
  • 瞬間 - "momento" hoặc "instante".
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 結束 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: えさ

Romaji: esa

Nghĩa:

cho ăn; mồi

唯一

Kana: ゆいいつ

Romaji: yuiitsu

Nghĩa:

chỉ; Duy Nhất; đơn

関連

Kana: かんれん

Romaji: kanren

Nghĩa:

mối quan hệ; sự liên quan; sự liên quan

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đoàn kết; đơn vị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đoàn kết; đơn vị" é "(結束) kessoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(結束) kessoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
結束