Bản dịch và Ý nghĩa của: 結成 - kessei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 結成 (kessei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kessei

Kana: けっせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

結成

Bản dịch / Ý nghĩa: đào tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: formation

Definição: Định nghĩa: A formação de um grupo ou organização.

Giải thích và từ nguyên - (結成) kessei

Từ tiếng Nhật 結成 (けっせい, kesei) được sáng tác bởi kanjis 結 (, ketsu) có nghĩa là "cà vạt", "đoàn kết" và 成 (せい, tôi biết) có nghĩa là "hình thành", "trở thành". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sự hình thành" hoặc "liên minh". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành của các nhóm, nhóm, ban nhạc hoặc bất kỳ loại tổ chức nào liên quan đến sự kết hợp của mọi người cho một mục đích chung. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự hình thành các liên minh giữa samurai hoặc các nhóm chiến binh. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm các hình thức thống nhất và hình thành nhóm khác.

Viết tiếng Nhật - (結成) kessei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (結成) kessei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (結成) kessei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

結束; 結成; 結合; 結盟; 結集

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 結成

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっせい kessei

Câu ví dụ - (結成) kessei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 結成 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

諦め

Kana: あきらめ

Romaji: akirame

Nghĩa:

từ bỏ; chấp thuận; sự an ủi

設計

Kana: せっけい

Romaji: sekkei

Nghĩa:

phẳng; thiết kế

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

bên; căn trái của một ký tự; nghiêng người; nghiêng về phía

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đào tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đào tạo" é "(結成) kessei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(結成) kessei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
結成