Bản dịch và Ý nghĩa của: 経費 - keihi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 経費 (keihi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keihi

Kana: けいひ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

経費

Bản dịch / Ý nghĩa: chi phí; trị giá; đã tiêu

Ý nghĩa tiếng Anh: expenses;cost;outlay

Definição: Định nghĩa: Chi phí được chi trả bởi một công ty hoặc tổ chức cho công việc kinh doanh hoặc hoạt động của họ.

Giải thích và từ nguyên - (経費) keihi

経費 (keihi) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 経 (kei) có nghĩa là "quản lý" hoặc "quản lý" và 費 (hi) có nghĩa là "chi phí" hoặc "chi phí". Cùng với nhau, 経費 (keihi) có nghĩa là "chi phí hành chính" hoặc "chi phí hoạt động". Từ này thường được sử dụng trong các công ty và tổ chức để chỉ các chi phí cần thiết để duy trì hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, tiền thuê nhà, vật tư, đi công tác, v.v. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản nằm dưới chế độ phong kiến. Vào thời điểm đó, chính quyền trung ương đã thiết lập một hệ thống thuế cho các tỉnh, trong đó bao gồm việc đánh thuế vào chi tiêu của các lãnh chúa phong kiến. Các loại thuế này được gọi là 経費 (keihi) và được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của chính quyền trung ương. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (経費) keihi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (経費) keihi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (経費) keihi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

費用; 費用負担; 費用支払い; 費用負担額; 経費負担; 経費支出; 経費負担額

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 経費

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいひ keihi

Câu ví dụ - (経費) keihi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 経費 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

値打ち

Kana: ねうち

Romaji: neuchi

Nghĩa:

giá trị; công lao; giá; phẩm giá

内臓

Kana: ないぞう

Romaji: naizou

Nghĩa:

Nội tạng; ruột; phủ tạng

海運

Kana: かいうん

Romaji: kaiun

Nghĩa:

hàng hải; vận tải đường biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chi phí; trị giá; đã tiêu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chi phí; trị giá; đã tiêu" é "(経費) keihi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(経費) keihi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
経費