Bản dịch và Ý nghĩa của: 組合 - kumiai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 組合 (kumiai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kumiai

Kana: くみあい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

組合

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự kết hợp; Đoàn kết

Ý nghĩa tiếng Anh: association;union

Definição: Định nghĩa: Một tổ chức được hình thành bởi một nhóm người tụ tập để đạt được lợi ích và mục tiêu chung.

Giải thích và từ nguyên - (組合) kumiai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiệp hội" hoặc "liên minh". Nó được sáng tác bởi Kanjis 組 (Kumi), có nghĩa là "nhóm" hoặc "tổ chức" và 合 (GOU), có nghĩa là "liên minh" hoặc "kết hợp". Từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi các nghệ nhân và thương nhân tự tổ chức trên các bang hội để bảo vệ lợi ích của họ và thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng. Theo thời gian, các bang hội này đã phát triển thành các hiệp hội và công đoàn trong các lĩnh vực khác nhau, như nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Ngày nay, nó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng để chỉ các công đoàn hoặc hiệp hội kinh doanh của người lao động.

Viết tiếng Nhật - (組合) kumiai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (組合) kumiai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (組合) kumiai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同業者; 協同組合; 連合; 仲間; 団体

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 組合

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くみあい kumiai

Câu ví dụ - (組合) kumiai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 組合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

番組

Kana: ばんぐみ

Romaji: bangumi

Nghĩa:

chương trình (ví dụ: TV)

Kana: しま

Romaji: shima

Nghĩa:

vạch sọc

映像

Kana: えいぞう

Romaji: eizou

Nghĩa:

sự phản xạ; hình ảnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự kết hợp; Đoàn kết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự kết hợp; Đoàn kết" é "(組合) kumiai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(組合) kumiai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
組合