Bản dịch và Ý nghĩa của: 組み込む - kumikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 組み込む (kumikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kumikomu

Kana: くみこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

組み込む

Bản dịch / Ý nghĩa: chèn; bao gồm; cắt (in)

Ý nghĩa tiếng Anh: to insert;to include;to cut in (printing)

Definição: Định nghĩa: para incluir em outra coisa.

Giải thích và từ nguyên - (組み込む) kumikomu

組み込む là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 組み (kumi) có nghĩa là "tập hợp" hoặc "tham gia" và 込む (komu) có nghĩa là "thêm vào" hoặc "kết hợp". Cùng nhau, 組み込む (kumikomu) có nghĩa là "kết hợp" hoặc "thêm vào một nhóm hoặc hệ thống". Nó thường được sử dụng trong công nghệ để mô tả hành động kết hợp phần mềm hoặc phần cứng vào một hệ thống lớn hơn.

Viết tiếng Nhật - (組み込む) kumikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (組み込む) kumikomu:

Conjugação verbal de 組み込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 組み込む (kumikomu)

  • 組み込む động từ cơ bản
  • 組み込みます cách lịch sự
  • 組み込みました quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (組み込む) kumikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

組み込み; インストールする; 取り込む; 編入する; 組み立てる; 構築する; 埋め込む; 挿入する; 設置する; 配置する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 組み込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くみこむ kumikomu

Câu ví dụ - (組み込む) kumikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 組み込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

羨む

Kana: うらやむ

Romaji: urayamu

Nghĩa:

ghen tị

片付ける

Kana: かたづける

Romaji: katadukeru

Nghĩa:

sắp xếp; xếp theo thứ tự; tổ chức; cứu

払い込む

Kana: はらいこむ

Romaji: haraikomu

Nghĩa:

tiền gửi; chi trả

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chèn; bao gồm; cắt (in)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chèn; bao gồm; cắt (in)" é "(組み込む) kumikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(組み込む) kumikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
組み込む