Bản dịch và Ý nghĩa của: 組み合わせ - kumiawase
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 組み合わせ (kumiawase) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kumiawase
Kana: くみあわせ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kết hợp
Ý nghĩa tiếng Anh: combination
Definição: Định nghĩa: Uma coleção de vários itens organizados juntos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (組み合わせ) kumiawase
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết hợp" hoặc "sắp xếp". Nó bao gồm ba kanjis: (kum) có nghĩa là "nhóm", "nhóm" hoặc "set"; (A) có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên minh"; và (nếu) là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Do đó, từ có thể được hiểu theo nghĩa đen là "trạng thái thu thập các nhóm hoặc bộ." Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản, được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như toán học, khoa học máy tính, trò chơi, nấu ăn, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (組み合わせ) kumiawase
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (組み合わせ) kumiawase:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (組み合わせ) kumiawase
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
組み合わせ; コンビネーション; マッチング; ペアリング; カップリング; コンボ; ミックス; ブレンド; フュージョン; シンクロナイズ; アライアンス; コラボレーション; 協同作業; 共同作業; 合同作業; 連携; 協力; 一体化; 融合; 相乗効果; シナジー; 連合; 合同; 同盟; 提携; 協定; 同調; 調和; 調整; 調合; 調和させる; 調整する; 調合
Các từ có chứa: 組み合わせ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: くみあわせる
Romaji: kumiawaseru
Nghĩa:
đoàn kết; khớp; tham gia
Các từ có cách phát âm giống nhau: くみあわせ kumiawase
Câu ví dụ - (組み合わせ) kumiawase
Dưới đây là một số câu ví dụ:
文芸は芸術と文学を組み合わせたものです。
Bungei wa geijutsu to bungaku o kumiawaseta mono desu
Bungei là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.
Văn học là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.
- 文芸 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
- は - hạt từ, được sử dụng để chỉ định chủ đề của câu.
- 芸術 - nghĩa là "nghệ thuật" trong tiếng Nhật.
- と - hạt nối, được sử dụng để kết nối hai từ hoặc cụm từ.
- 文学 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
- を - phần tử túc từ, được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động.
- 組み合わせた - động từ có nghĩa là "kết hợp" hoặc "ghép lại".
- もの - substantivo que significa "coisa".
- です - Động từ "là" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện.
五十音は日本語の基本的な音の組み合わせを表します。
Gojūon wa nihongo no kihonteki na oto no kumiawase o hyō shimasu
Những năm 1950 chỉ ra sự kết hợp cơ bản của âm thanh Nhật Bản.
- 五十音 - nghĩa là "năm mươi âm thanh" và đề cập đến bộ ký tự tiếng Nhật được sử dụng để biểu diễn âm và âm tiết.
- 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
- 基本的な - đơn giản hoặc cơ bản.
- 音 - nghĩa là "âm thanh" hoặc "nốt nhạc".
- 組み合わせ - có nghĩa là "kết hợp" hoặc "sắp xếp".
- 表します - đại diện hoặc thể hiện.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 組み合わせ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kết hợp" é "(組み合わせ) kumiawase". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![組み合わせ](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/89.png)